Đọc nhanh: 今年 (kim niên). Ý nghĩa là: năm nay. Ví dụ : - 今年的棉花获得大丰收。 Năm nay bông được mùa to.. - 老汉今年八十整。 Lão Hán năm nay tròn tám mươi tuổi.. - 指望今年有个好收成。 Mong năm nay được mùa.
Ý nghĩa của 今年 khi là Từ điển
✪ năm nay
说话时的这一年
- 今年 的 棉花 获得 大丰收
- Năm nay bông được mùa to.
- 老汉 今年 八十 整
- Lão Hán năm nay tròn tám mươi tuổi.
- 指望 今年 有个 好收成
- Mong năm nay được mùa.
Xem thêm 1 ví dụ ⊳
Cấu trúc ngữ pháp liên quan đến 今年
✪ 今年+Động từ
hành động thực hiện vào năm nay
- 他们 打算 今年 结婚
- Họ dự định kết hôn vào năm nay.
- 他 今年 换 工作 了
- Năm nay anh ta đổi việc rồi.
- 我 今年 去 英国 留学 的
- Năm nay tớ đi du học ở Anh.
Xem thêm 1 ví dụ ⊳
✪ 今年 + 是 + Danh từ + 年
năm nay là năm gì
- 今年 是 丰收年
- Năm nay là năm bội thu.
- 今年 是 2024 年 , 是 龙 年 的
- Năm nay là năm 2024, tức năm Thìn.
- 我 属鸡 , 今年 又 是 鸡 年
- Tôi tuổi Dậu, năm nay lại cũng là năm Dậu.
Xem thêm 1 ví dụ ⊳
✪ 今年+的+Danh từ (任务/计划/天气/收成/指标)
cái gì của năm nay
- 今年 的 任务 已经 完成 了
- Nhiệm vụ năm nay đã hoàn thành.
- 今年 的 收成 不错
- Thu hoạch năm nay khá tốt.
- 今年 的 天气 有点儿 奇怪
- Thời tiết năm nay có chút kỳ lạ.
Xem thêm 1 ví dụ ⊳
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 今年
- 我 弟弟 今年 上 初一 了
- Em trai tôi năm nay lên lớp 7.
- 我 的 弟弟 今年 五岁 了
- Em trai tôi năm nay được năm tuổi.
- 今年 芒果 失收
- mãng cầu năm nay thất mùa
- 他 今年 五岁 了 , 有着 一双 又 黑又亮 的 大 眼睛 , 长得 白白胖胖 的
- Năm nay cậu ta 5 tuổi, đôi mắt to đen láy, trắng trẻo, mập mạp
- 今年 的 稻谷 获得 了 丰收
- Lúa gạo năm nay được mùa bội thu.
- 每年 春节 我 都 祝 她 安康 , 没想到 今年 她 去世 了
- Tết năm nào tôi cũng chúc cô ấy an khang, không ngờ năm nay cô ấy mất rồi.
- 我们 公司 的 安全 方面 今年 亮起 了 红灯
- Phương diện an toàn của công ty chúng tôi gặp phải khó khăn trong năm nay.
- 这些 石刻 遗存 至今已有 千年
- những tấm bia đá này còn sót lại đến ngày nay đã được hàng ngàn năm rồi.
- 社里 今年 养活 了 上 千头 猪 , 上万只 鸡
- năm nay hợp tác xã đã nuôi hàng nghìn con heo, hàng vạn con gà.
- 今年 一亩 地能 有 一千斤 上下 的 收成
- năm nay một mẫu có thể thu hoạch chừng một ngàn cân.
- 今年 收 的 白菜 可 老鼻子 了
- năm nay rau cải trắng thu hoạch rất nhiều.
- 公司 今年 有 盈利
- Công ty năm nay có lợi nhuận.
- 今年 我们 的 年刊 改版 成 双月刊 了
- Năm nay tạp chí thường niên của chúng tôi đã được sửa đổi thành tạp chí hai tháng một lần.
- 今年 金 首饰 走俏
- Năm nay đồ trang sức bằng vàng rất được ưa chuộng.
- 她 在 今年 奥运会 女子 马拉松赛 跑 中 赢得 金牌
- Cô ấy đã giành được huy chương vàng trong cuộc đua marathon nữ tại Olympic năm nay.
- 我 属鸡 , 今年 又 是 鸡 年
- Tôi tuổi Dậu, năm nay lại cũng là năm Dậu.
- 老汉 今年 八十 整
- Lão Hán năm nay tròn tám mươi tuổi.
- 今年 的 收成 比 去年 翻倍
- Năm nay thu hoạch gấp đôi năm trước.
- 今年 收成 荒 了
- Năm nay mùa màng thất thu.
- 今年 这么 大 的 雨量 , 真是 十年 九不遇
- năm nay mưa to như vậy, quả là nhiều năm chưa thấy.
Xem thêm 15 ví dụ ⊳
Hình ảnh minh họa cho từ 今年
Hình ảnh trên được tìm kiếm tự động trên internet. Nó không phải là hình ảnh mô tả chính xác cho từ khóa 今年 . Nếu bạn thấy nó không phù hợp vui lòng báo lại để chúng tôi để cải thiện thêm今›
年›