Đọc nhanh: 往年 (vãng niên). Ý nghĩa là: những năm qua; trước kia; năm xưa. Ví dụ : - 今年粮食产量超过往年。 sản lượng lương thực năm nay tăng hơn những năm trước
✪ những năm qua; trước kia; năm xưa
以往的年头;从前
- 今年 粮食产量 超过 往年
- sản lượng lương thực năm nay tăng hơn những năm trước
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 往年
- 前 两年 我 在 阿拉巴马州
- Hai năm qua ở Alabama.
- 从那之后 巴塞尔 艺术展 我 年 年 不落
- Tôi đã không bỏ lỡ một triển lãm nghệ thuật ở Basel kể từ đó.
- 她 是 世界 上 被 任命 为 联合国 和平 使者 的 最 年轻 的 人
- Cô là người trẻ nhất trên thế giới được bổ nhiệm làm đại sứ hòa bình của Liên hợp quốc.
- 百年 酿 价值 不菲
- Rượu trăm năm có giá cao.
- 年糕 越蒸 越往 下 塌
- Bánh tổ càng hấp càng lõm xuống.
- 今年 是 个 大年 , 一亩 地比 往年 多收 百十 来斤 粮食
- năm nay được mùa, một mẫu ruộng được hơn năm ngoái trên dưới một trăm cân lương thực.
- 今年 的 稻米 产量 高于 往年 平均 产量 的 百分之十五
- Năm nay sản lượng gạo cao hơn 15% so với trung bình sản lượng của các năm trước.
- 去年 中秋 他 送 我 一盒 月饼 , 礼尚往来 , 今年 我 回赠 他 几颗 柚子
- Tết trung thu năm trước, anh ấy gửi cho tôi một hộp bánh trung thu và quà tặng, năm nay tôi đã tặng lại cho anh ấy một ít bưởi.
- 年迈 体衰 , 需要 有人 伴同 前往
- tuổi già sức yếu cần có người đi kèm
- 这 产量 似 往年 高
- Sản lượng này cao hơn năm trước.
- 今年 的 旱季 比 往年 更 严重
- Mùa khô năm nay nghiêm trọng hơn mọi năm.
- 如今 呢 , 可比 往年 强多 了
- như năm nay ư, có thể mạnh hơn năm trước nhiều.
- 今年 粮食产量 超过 往年
- sản lượng lương thực năm nay tăng hơn những năm trước
- 今年 的 气候 同 往年 不 一样
- Khí hậu năm nay khác với những năm trước.
- 今年 的 春季 会 较往年 来得 晚 , 因为 天气 一直 还 这么 冷
- Mùa xuân năm nay đến muộn hơn so với các năm trước do thời tiết vẫn còn lạnh.
- 口人 流动 规模 将显 低于 往年
- Quy mô chuyển dịch dân số có thể thấp hơn năm ngoài
- 这位 老铁 是 我 多年 来往 的 好 朋友
- Người anh em này là bạn giao du lâu năm của tôi
- 我们 已经 交往 了 两年
- Chúng tôi đã giao du hai năm rồi.
- 他们 已经 交往 很多年 了
- Họ đã qua lại với nhau được nhiều năm.
- 在 这些 年里 我们 已 看到 有 奇奇怪怪 名字 的 音乐 组合 来来往往
- Trong những năm gần đây, chúng ta đã chứng kiến những nhóm nhạc với những cái tên kỳ lạ đến rồi đi.
Xem thêm 15 ví dụ ⊳
Hình ảnh minh họa cho từ 往年
Hình ảnh trên được tìm kiếm tự động trên internet. Nó không phải là hình ảnh mô tả chính xác cho từ khóa 往年 . Nếu bạn thấy nó không phù hợp vui lòng báo lại để chúng tôi để cải thiện thêm年›
往›