Đọc nhanh: 去年 (khứ niên). Ý nghĩa là: năm ngoái; năm qua; năm rồi; năm trước. Ví dụ : - 我奶奶去年就不在了。 Năm ngoái bà tôi đã không còn nữa. - 去年我们去了一趟北京。 Năm ngoái chúng tôi đã đi Bắc Kinh.. - 我去年学了很多新技能。 Năm ngoái tôi đã học được nhiều kỹ năng mới.
Ý nghĩa của 去年 khi là Từ điển
✪ năm ngoái; năm qua; năm rồi; năm trước
今年的前一年
- 我 奶奶 去年 就 不 在 了
- Năm ngoái bà tôi đã không còn nữa
- 去年 我们 去 了 一趟 北京
- Năm ngoái chúng tôi đã đi Bắc Kinh.
- 我 去年 学了 很多 新技能
- Năm ngoái tôi đã học được nhiều kỹ năng mới.
- 去年 我 买 了 一辆 新车
- Năm ngoái tôi đã mua một chiếc xe mới.
Xem thêm 2 ví dụ ⊳
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 去年
- 我 奶奶 去年 就 不 在 了
- Năm ngoái bà tôi đã không còn nữa
- 他俩 感情 不 和 , 去年 拜拜 了
- Hai người họ không hợp, năm ngoái đã chia tay rồi.
- 他 在 年轻 时 失去 了 他 的 伴侣
- Anh ấy đã mất bạn đời khi còn trẻ.
- 出国 留学 1 年 后 , 为了 报效祖国 , 我 决定 回 越南 去
- Sau một năm đi du học, để phục vụ đất nước, tôi đã quyết định về Việt Nam.
- 每年 春节 我 都 祝 她 安康 , 没想到 今年 她 去世 了
- Tết năm nào tôi cũng chúc cô ấy an khang, không ngờ năm nay cô ấy mất rồi.
- 生意 马马虎虎 , 不如 去年
- Công việc kinh doanh cũng tạm ổn, không tốt như năm ngoái.
- 版权 在 作者 去世 七十年 后 期满 无效
- Bản quyền không còn hiệu lực sau 70 năm kể từ khi tác giả qua đời.
- 版权 在 作者 去世 七十年 后 期满 无效
- Bản quyền không còn hiệu lực sau 70 năm kể từ khi tác giả qua đời.
- 版权 在 作者 去世 七十年 后 期满 无效
- Bản quyền không còn hiệu lực sau 70 năm kể từ khi tác giả qua đời.
- 版权 在 作者 去世 七十年 后 期满 无效
- Bản quyền không còn hiệu lực sau 70 năm kể từ khi tác giả qua đời.
- 前年 , 我们 去 了 欧洲 旅行
- Năm kia, chúng tôi đã đi du lịch châu Âu.
- 今年 的 收成 比 去年 翻倍
- Năm nay thu hoạch gấp đôi năm trước.
- 去年 也 是 荒年
- Năm ngoái cũng là năm mất mùa.
- 她 今年 春天 要 去 仙台
- Cô ấy sẽ đến Sendai vào mùa xuân này.
- 甚至于 去年 的 巴黎 之旅 都 不是 我 的 决定
- Tôi thậm chí đã không chọn Paris vào năm ngoái.
- 过去 的 一年 真是 白过 了
- 1 năm trước thật là trôi qua vô ích rồi.
- 商店 的 利润 比 去年 高
- Lợi nhuận của cửa hàng cao hơn so với năm ngoái.
- 产值 比 去年 约 增长 百分之十
- Giá trị sản lượng năm nay tăng hơn năm ngoái khoảng 10 %.
- 去年 房价 上涨 百分之五
- Giá nhà tăng 5% trong năm ngoái.
- 预料 这个 地区 农业 方面 可以 比 去年 增产 百分之十
- dự đoán về mặt nông nghiệp vùng này có thể tăng sản lượng 10 % so với năm ngoái
Xem thêm 15 ví dụ ⊳
Hình ảnh minh họa cho từ 去年
Hình ảnh trên được tìm kiếm tự động trên internet. Nó không phải là hình ảnh mô tả chính xác cho từ khóa 去年 . Nếu bạn thấy nó không phù hợp vui lòng báo lại để chúng tôi để cải thiện thêm去›
年›