Đọc nhanh: 即日 (tức nhật). Ý nghĩa là: ngay trong ngày; hôm nay; trong ngày; cùng ngày; ngay hôm ấy, mấy ngày sắp tới; sắp sửa, nội trong ngày. Ví dụ : - 本条例自即日起施行。 điều lệ này bắt đầu thi hành trong ngày.. - 本片即日放映。 phim này sẽ chiếu trong mấy ngày sắp tới.
Ý nghĩa của 即日 khi là Từ điển
✪ ngay trong ngày; hôm nay; trong ngày; cùng ngày; ngay hôm ấy
当天
- 本 条例 自即日起 施行
- điều lệ này bắt đầu thi hành trong ngày.
✪ mấy ngày sắp tới; sắp sửa
最近几天内
- 本片 即日 放映
- phim này sẽ chiếu trong mấy ngày sắp tới.
✪ nội trong ngày
就在本天; 同一天
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 即日
- 战斗 的 日月
- những năm tháng đấu tranh.
- 即时 参加 战斗
- Lập tức tham gia chiến đấu.
- 亚瑟王 给 格温 娜 维尔 王后 的 生日礼物
- Một món quà sinh nhật từ Vua Arthur cho Nữ hoàng Guinevere của ông ấy!
- 公休日
- ngày lễ; ngày nghỉ
- 克日 动工
- ngày khởi công.
- 巴吞鲁日 认为 当地 出现 白人 至上 主义 问题
- Baton rouge cho rằng họ gặp vấn đề về người theo chủ nghĩa tối cao da trắng.
- 光荣 的 日子 即将来临
- Ngày huy hoàng sắp đến.
- 稿子 已 脱手 , 即日 可 寄出
- bản thảo vừa viết xong, đã lập tức gởi đi liền.
- 本片 即日 放映
- phim này sẽ chiếu trong mấy ngày sắp tới.
- 报名 时间 自即日起 至 本月底 止
- Thời gian đăng ký bắt đầu từ hôm nay cho đến cuối tháng này.
- 日本 侵略军 一到 各个 村子 立即 被 洗劫一空
- Ngay khi đội quân xâm lược Nhật Bản đến, các ngôi làng ngay lập tức bị cướp phá.
- 本 条例 自即日起 施行
- điều lệ này bắt đầu thi hành trong ngày.
- 订货 已经 发运 , 不日 即可 收到
- hàng đặt đã chuyển đi rồi, mấy hôm nữa sẽ nhận được.
- 来电 收到 , 货款 不日 即可 汇出
- đã nhận được điện báo, tiền hàng không thể giao trong ngày được.
- 书稿 已经 付排 , 不日 即可 与 读者 见面
- bản thảo đã đưa đi sắp chữ rồi, nay mai sẽ ra mắt độc giả.
- 大桥 已经 落成 , 日内 即可 正式 通车
- cầu đã làm xong, trong vài ngày nữa thì có thể chính thức thông xe.
- 他们 重逢 时 昔日 之 明争暗斗 旋即 死灰复燃
- Khi họ gặp lại nhau, những cuộc đấu tranh âm thầm trong quá khứ ngay lập tức bùng cháy trở lại.
- 开学 日期 即将 到来
- Ngày khai trường sắp đến gần.
- 一个 愉快 的 休息日 即将 到来
- Một ngày nghỉ vui vẻ đang đến.
- 搬 砖 的 日子 不好过
- Cuộc sống làm việc vất vả không dễ dàng.
Xem thêm 15 ví dụ ⊳
Hình ảnh minh họa cho từ 即日
Hình ảnh trên được tìm kiếm tự động trên internet. Nó không phải là hình ảnh mô tả chính xác cho từ khóa 即日 . Nếu bạn thấy nó không phù hợp vui lòng báo lại để chúng tôi để cải thiện thêm即›
日›