Đọc nhanh: 今天加班 (kim thiên gia ban). Ý nghĩa là: Hôm nay tăng ca.
Ý nghĩa của 今天加班 khi là Câu thường
✪ Hôm nay tăng ca
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 今天加班
- 他 今天 没 按时 上班
- Hôm nay anh ấy không đi làm đúng giờ.
- 我 今天 的 班 是 早班
- Ca làm việc của tôi hôm nay là ca sáng.
- 今天 早晨 课长 早早 地 就 上班 了
- Sáng sớm sáng nay trưởng phòng đã đi làm rồi.
- 今天 我 是 我 的 休班 日
- Hôm nay tôi là ngày nghỉ của tôi
- 我 为 这 天天 加班 而恼
- Tôi buồn phiền vì ngày nào cũng cần tăng ca.
- 珍妮 今天 不 上班
- Hôm nay Jenny không đi làm.
- 他 今天 去 上班 了
- Hôm nay anh ấy đi làm rồi.
- 我 今天 换 到 夜班
- Hôm nay tôi chuyển sang làm ca đêm.
- 今天 的 早 班次 很 忙
- Ca làm việc sáng nay rất bận.
- 今天 轮到 你 值夜班 了
- Hôm nay đến lượt cậu làm ca đêm.
- 今天 轮到 我 更换 值班人员
- Hôm nay đến lượt tôi thay ca trực.
- 星 老板 今天 不 上班
- Ông chủ Tinh hôm nay không đi làm.
- 想想 从前 悲惨遭遇 , 更加 感到 今天 生活 的 幸福美满
- nghĩ lại những gì bi thảm đã gặp trước đây, càng cảm nhận được cuộc sống hạnh phúc tràn trề ngày hôm nay.
- 我 姐姐 今天 早上 不 上班
- Sáng nay chị tôi không đi làm.
- 今天 的 会议 不必 参加
- Cuộc họp hôm nay không cần tham gia.
- 今天 我 必须 要 加班
- Hôm nay tôi nhất định phải tăng ca.
- 我 觉得 今天 我 上 不了 班
- Tôi nghĩ hôm nay tôi không đi làm được.
- 今天 我 不能 参加 会议 , 可以 让 我 看 会议记录 吗 ?
- Hôm nay tôi không tham gia họp được, có thể cho tôi xem biên bản cuộc họp không?
- 他 今天 不能 参加 会议
- Anh ấy không thể tham gia cuộc họp hôm nay.
- 今天 晚上 我要 加班
- Tối nay tôi phải tăng ca.
Xem thêm 15 ví dụ ⊳
Hình ảnh minh họa cho từ 今天加班
Hình ảnh trên được tìm kiếm tự động trên internet. Nó không phải là hình ảnh mô tả chính xác cho từ khóa 今天加班 . Nếu bạn thấy nó không phù hợp vui lòng báo lại để chúng tôi để cải thiện thêm今›
加›
天›
班›