今天加班 jīntiān jiābān

Từ hán việt: 【kim thiên gia ban】

Ý Nghĩa và Cách Sử Dụng "今天加班" trong Tiếng Trung Giao Tiếp

Hán tự:

Đọc nhanh: (kim thiên gia ban). Ý nghĩa là: Hôm nay tăng ca.

Từ vựng: Hợp Đồng Mua Bán

Xem ý nghĩa và ví dụ của 今天加班 khi ở các dạng từ loại khác nhau

Câu thường
Ví dụ

Ý nghĩa của 今天加班 khi là Câu thường

Hôm nay tăng ca

Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 今天加班

  • - 今天 jīntiān méi 按时 ànshí 上班 shàngbān

    - Hôm nay anh ấy không đi làm đúng giờ.

  • - 今天 jīntiān de bān shì 早班 zǎobān

    - Ca làm việc của tôi hôm nay là ca sáng.

  • - 今天 jīntiān 早晨 zǎochén 课长 kèzhǎng 早早 zǎozǎo jiù 上班 shàngbān le

    - Sáng sớm sáng nay trưởng phòng đã đi làm rồi.

  • - 今天 jīntiān shì de 休班 xiūbān

    - Hôm nay tôi là ngày nghỉ của tôi

  • - wèi zhè 天天 tiāntiān 加班 jiābān 而恼 érnǎo

    - Tôi buồn phiền vì ngày nào cũng cần tăng ca.

  • - 珍妮 zhēnnī 今天 jīntiān 上班 shàngbān

    - Hôm nay Jenny không đi làm.

  • - 今天 jīntiān 上班 shàngbān le

    - Hôm nay anh ấy đi làm rồi.

  • - 今天 jīntiān huàn dào 夜班 yèbān

    - Hôm nay tôi chuyển sang làm ca đêm.

  • - 今天 jīntiān de zǎo 班次 bāncì hěn máng

    - Ca làm việc sáng nay rất bận.

  • - 今天 jīntiān 轮到 lúndào 值夜班 zhíyèbān le

    - Hôm nay đến lượt cậu làm ca đêm.

  • - 今天 jīntiān 轮到 lúndào 更换 gēnghuàn 值班人员 zhíbānrényuán

    - Hôm nay đến lượt tôi thay ca trực.

  • - xīng 老板 lǎobǎn 今天 jīntiān 上班 shàngbān

    - Ông chủ Tinh hôm nay không đi làm.

  • - 想想 xiǎngxiǎng 从前 cóngqián 悲惨遭遇 bēicǎnzāoyù 更加 gèngjiā 感到 gǎndào 今天 jīntiān 生活 shēnghuó de 幸福美满 xìngfúměimǎn

    - nghĩ lại những gì bi thảm đã gặp trước đây, càng cảm nhận được cuộc sống hạnh phúc tràn trề ngày hôm nay.

  • - 姐姐 jiějie 今天 jīntiān 早上 zǎoshàng 上班 shàngbān

    - Sáng nay chị tôi không đi làm.

  • - 今天 jīntiān de 会议 huìyì 不必 bùbì 参加 cānjiā

    - Cuộc họp hôm nay không cần tham gia.

  • - 今天 jīntiān 必须 bìxū yào 加班 jiābān

    - Hôm nay tôi nhất định phải tăng ca.

  • - 觉得 juéde 今天 jīntiān shàng 不了 bùliǎo bān

    - Tôi nghĩ hôm nay tôi không đi làm được.

  • - 今天 jīntiān 不能 bùnéng 参加 cānjiā 会议 huìyì 可以 kěyǐ ràng kàn 会议记录 huìyìjìlù ma

    - Hôm nay tôi không tham gia họp được, có thể cho tôi xem biên bản cuộc họp không?

  • - 今天 jīntiān 不能 bùnéng 参加 cānjiā 会议 huìyì

    - Anh ấy không thể tham gia cuộc họp hôm nay.

  • - 今天 jīntiān 晚上 wǎnshang 我要 wǒyào 加班 jiābān

    - Tối nay tôi phải tăng ca.

  • Xem thêm 15 ví dụ ⊳

Hình ảnh minh họa

Ảnh minh họa cho từ 今天加班

Hình ảnh minh họa cho từ 今天加班

Hình ảnh trên được tìm kiếm tự động trên internet. Nó không phải là hình ảnh mô tả chính xác cho từ khóa 今天加班 . Nếu bạn thấy nó không phù hợp vui lòng báo lại để chúng tôi để cải thiện thêm

Nét vẽ hán tự của các chữ

  • Tập viết

    • Tổng số nét:4 nét
    • Bộ:Nhân 人 (+2 nét)
    • Pinyin: Jīn
    • Âm hán việt: Kim
    • Nét bút:ノ丶丶フ
    • Lục thư:Tượng hình
    • Thương hiệt:OIN (人戈弓)
    • Bảng mã:U+4ECA
    • Tần suất sử dụng:Rất cao
  • Tập viết

    • Tổng số nét:5 nét
    • Bộ:Lực 力 (+3 nét)
    • Pinyin: Jiā
    • Âm hán việt: Gia
    • Nét bút:フノ丨フ一
    • Lục thư:Hội ý
    • Thương hiệt:KSR (大尸口)
    • Bảng mã:U+52A0
    • Tần suất sử dụng:Rất cao
  • Tập viết

    • Tổng số nét:4 nét
    • Bộ:đại 大 (+1 nét)
    • Pinyin: Tiān
    • Âm hán việt: Thiên
    • Nét bút:一一ノ丶
    • Lục thư:Chỉ sự
    • Thương hiệt:MK (一大)
    • Bảng mã:U+5929
    • Tần suất sử dụng:Rất cao
  • Tập viết

    • Tổng số nét:10 nét
    • Bộ:Ngọc 玉 (+6 nét)
    • Pinyin: Bān
    • Âm hán việt: Ban
    • Nét bút:一一丨一丶ノ一一丨一
    • Lục thư:Hội ý
    • Thương hiệt:MGILG (一土戈中土)
    • Bảng mã:U+73ED
    • Tần suất sử dụng:Rất cao