Đọc nhanh: 也有今天 (dã hữu kim thiên). Ý nghĩa là: (coll.) để có được sa mạc chỉ của một người, mỗi con chó đều có ngày của nó, để nhận được chia sẻ của một người về (những điều tốt hoặc xấu).
Ý nghĩa của 也有今天 khi là Động từ
✪ (coll.) để có được sa mạc chỉ của một người
(coll.) to get one's just deserts
✪ mỗi con chó đều có ngày của nó
every dog has its day
✪ để nhận được chia sẻ của một người về (những điều tốt hoặc xấu)
to get one's share of (good or bad things)
✪ để phục vụ ai đó đúng
to serve sb right
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 也有今天
- 今日 天干 有 丙 啊
- Hôm nay có Bính trong thiên can.
- 人家 说了半天 , 他 也 没有 理会
- người ta nói cả buổi trời, nó cũng chẳng thèm để ý.
- 早安 , 今天 你 有 什么 计划 ?
- Chào buổi sáng, hôm nay bạn có kế hoạch gì?
- 小 明 今天 有 了 三个 小时 泳
- Tiểu Minh hôm nay đã bơi ba giờ đồng hồ.
- 今天 有风
- Hôm nay trời trở gió.
- 今天 的 戏 有 一个 净
- Vở kịch hôm nay có một vai tịnh.
- 也罢 , 今天 我们 就 休息 吧
- Cũng được, hôm nay chúng ta nghỉ ngơi đi.
- 他 吭哧 了 半天 我 也 没有 听 明白
- anh ấy ấp a ấp úng cả buổi, tôi chả hiểu gì cả.
- 这 车 你们 使 了 三天 了 , 今天 该 我们 使 了 , 没有 说 的
- chiếc xe này các anh dùng ba ngày rồi, hôm nay chúng tôi dùng, không có gì phải nói cả.
- 今天下午 进行 的 初赛 中 红队 有 两名 选手 出局 , 有 三名 选手 进入 复赛
- Trong vòng đầu diễn ra chiều nay, đội đỏ có hai tuyển thủ bị loại và ba tuyển thủ vào vòng sau.
- 我 今天 有 会议 , 你 帮 我 烫 衣服 好 吗 ?
- Hôm nay anh có cuộc họp, em có thể giúp anh
- 今天下午 我 没有 课
- Chiều nay tôi không có tiết học.
- 今天 晚上 有个 应酬
- Tối hôm nay có bữa tiệc giao lưu.
- 你 知道 今天 晚报 上 有 什么 特别 的 消息 吗 ?
- Bạn có biết trên báo chiều hôm nay có thông tin gì đặc biệt không?
- 孩子 常 抱怨 父母 罗嗦 , 但是 会 有 一天 他们 想 听 也 不能 听 了
- Con cái lúc nào cùng than phiền bố mẹ nhiều lời, thế nhưng rồi sẽ có lúc chúng ta muốn nghe bố mẹ phan nàn cũng ko thể nghe được nữa
- 今天 或者 有风 , 或者 有雨
- Hôm nay trời hoặc là có gió hoặc là có mưa.
- 今天 没有 人来
- Hôm nay không có người đến.
- 今天 有人 说 我 是 科学 怪人
- Hôm nay có người gọi tôi là Frankenstein.
- 今天 纵然 有雨 , 也 不会 很大
- Dù hôm nay có mưa, cũng không to đâu.
- 也许 他 今天 有事 , 所以 没 来
- Có lẽ hôm nay anh ấy bận, cho nên không đến.
Xem thêm 15 ví dụ ⊳
Hình ảnh minh họa cho từ 也有今天
Hình ảnh trên được tìm kiếm tự động trên internet. Nó không phải là hình ảnh mô tả chính xác cho từ khóa 也有今天 . Nếu bạn thấy nó không phù hợp vui lòng báo lại để chúng tôi để cải thiện thêm也›
今›
天›
有›