世代交替 shìdàijiāotì

Từ hán việt: 【thế đại giao thế】

Ý Nghĩa và Cách Sử Dụng "世代交替" trong Tiếng Trung Giao Tiếp

Hán tự:

Đọc nhanh: (thế đại giao thế). Ý nghĩa là: gen kép; sự giao thế thế hệ; tính khác phát sinh (hiện tượng thay thế sinh sản hữu tính, vô tính).

Xem ý nghĩa và ví dụ của 世代交替 khi ở các dạng từ loại khác nhau

Danh từ
Ví dụ

Ý nghĩa của 世代交替 khi là Danh từ

gen kép; sự giao thế thế hệ; tính khác phát sinh (hiện tượng thay thế sinh sản hữu tính, vô tính)

某些植物和无脊椎动物有性生殖和无性生殖交替进行的现象动物中如水螅,植物中如羊齿都有这种现象 (Anh: digenesis; heterogenesis; metagenesis)

Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 世代交替

  • - 塑胶 sùjiāo 有时 yǒushí 可以 kěyǐ 替代 tìdài 皮革 pígé

    - Nhựa có thể thay thế da đôi khi.

  • - zhǎo 个人 gèrén 代替 dàitì 斯特恩 sītèēn

    - Tìm người thay thế Stern.

  • - 王家 wángjiā gēn 李家 lǐjiā shì 世交 shìjiāo

    - gia đình họ Vương và họ Lí thân nhau mấy đời.

  • - 他家 tājiā 我家 wǒjiā yǒu 世交 shìjiāo

    - Gia đình anh ấy và tôi có mối quan hệ lâu đời.

  • - 世世代代 shìshìdàidài de 愿望 yuànwàng

    - một ước vọng từ bao đời.

  • - 世代 shìdài 苦寒 kǔhán

    - thời bần hàn.

  • - 世代 shìdài 务农 wùnóng

    - mấy đời làm nghề nông.

  • - 世代相传 shìdàixiāngchuán

    - mấy đời tương truyền.

  • - 当代 dāngdài 世俗 shìsú 世界 shìjiè zhōng de 宗教 zōngjiào 教育 jiàoyù

    - Giáo dục tôn giáo trong Thế giới Thế tục Đương đại

  • - zhè 两个 liǎnggè 家族 jiāzú 世世代代 shìshìdàidài 对立 duìlì 斗争 dòuzhēng

    - Hai gia tộc đã tranh đấu với nhau qua nhiều thế hệ.

  • - 包办代替 bāobàndàitì

    - bao biện làm thay

  • - 新旧交替 xīnjiùjiāotì

    - cũ mới thay thế nhau.

  • - 循环 xúnhuán 交替 jiāotì

    - luân chuyển vòng quanh.

  • - 替代 tìdài 值班 zhíbān

    - Tôi thay thế anh ấy trực ban.

  • - 替代 tìdài 参赛 cānsài

    - Anh ấy thay thế tôi tham gia cuộc thi.

  • - 电灯 diàndēng 替代 tìdài le 油灯 yóudēng

    - Đèn điện đã thay thế đèn dầu.

  • - 空调 kōngtiáo 替代 tìdài le 风扇 fēngshàn

    - Điều hòa đã thay thế quạt điện.

  • - 汽车 qìchē 替代 tìdài le 马车 mǎchē

    - Ô tô đã thay thế xe ngựa.

  • - yòng 机械 jīxiè 代替 dàitì 人力 rénlì

    - dùng máy thay thế sức người.

  • - 杂交 zájiāo 斑马 bānmǎ 斑马 bānmǎ 杂交 zájiāo de 后代 hòudài

    - Sự kết hợp giữa ngựa vằn và ngựa tạo ra loài hậu duệ hỗn hợp.

  • Xem thêm 15 ví dụ ⊳

Hình ảnh minh họa

Ảnh minh họa cho từ 世代交替

Hình ảnh minh họa cho từ 世代交替

Hình ảnh trên được tìm kiếm tự động trên internet. Nó không phải là hình ảnh mô tả chính xác cho từ khóa 世代交替 . Nếu bạn thấy nó không phù hợp vui lòng báo lại để chúng tôi để cải thiện thêm

Nét vẽ hán tự của các chữ

  • Tập viết

    • Tổng số nét:5 nét
    • Bộ:Nhất 一 (+4 nét)
    • Pinyin: Shì
    • Âm hán việt: Thế
    • Nét bút:一丨丨一フ
    • Lục thư:Chỉ sự
    • Thương hiệt:PT (心廿)
    • Bảng mã:U+4E16
    • Tần suất sử dụng:Rất cao
  • Tập viết

    • Tổng số nét:6 nét
    • Bộ:đầu 亠 (+4 nét)
    • Pinyin: Jiāo
    • Âm hán việt: Giao
    • Nét bút:丶一ノ丶ノ丶
    • Lục thư:Tượng hình
    • Thương hiệt:YCK (卜金大)
    • Bảng mã:U+4EA4
    • Tần suất sử dụng:Rất cao
  • Tập viết

    • Tổng số nét:5 nét
    • Bộ:Nhân 人 (+3 nét)
    • Pinyin: Dài
    • Âm hán việt: Đại
    • Nét bút:ノ丨一フ丶
    • Lục thư:Hội ý
    • Thương hiệt:OIP (人戈心)
    • Bảng mã:U+4EE3
    • Tần suất sử dụng:Rất cao
  • Tập viết

    • Tổng số nét:12 nét
    • Bộ:Viết 曰 (+8 nét)
    • Pinyin:
    • Âm hán việt: Thế
    • Nét bút:一一ノ丶一一ノ丶丨フ一一
    • Lục thư:Hình thanh
    • Thương hiệt:QOA (手人日)
    • Bảng mã:U+66FF
    • Tần suất sử dụng:Rất cao