Đọc nhanh: 交战 (giao chiến). Ý nghĩa là: giao chiến; đánh nhau; xung đột; đối chọi; giáp chiến; giáp trận. Ví dụ : - 他们交战有多长时间了? Bọn họ đánh nhau bao lâu rồi?. - 最近几天的交战已结束。 Giao chiến vài ngày nay đã kết thúc.
Ý nghĩa của 交战 khi là Động từ
✪ giao chiến; đánh nhau; xung đột; đối chọi; giáp chiến; giáp trận
双方作战
- 他们 交战 有 多长时间 了 ?
- Bọn họ đánh nhau bao lâu rồi?
- 最近 几天 的 交战 已 结束
- Giao chiến vài ngày nay đã kết thúc.
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 交战
- 提高 战斗力
- nâng cao sức chiến đấu
- 战斗 的 日月
- những năm tháng đấu tranh.
- 投入 抢险 战斗
- tham gia giải cứu trong chiến đấu.
- 即时 参加 战斗
- Lập tức tham gia chiến đấu.
- 战斗 正 未有 穷期
- trận chiến chưa biết bao giờ sẽ kết thúc.
- 率尔 应战
- ứng chiến một cách khinh suất.
- 战哥 去 探班
- Anh Chiến đi tham ban
- 交 公粮
- Nộp công lương.
- 在 战后 的 波斯尼亚 随处可见
- Được tìm thấy trên khắp Bosnia sau chiến tranh
- 他 曾 在 波斯尼亚 被 控告 犯有 战争 罪
- Anh chàng bị buộc tội vì tội ác chiến tranh ở Bosnia.
- 把 门外 那辆 凯迪拉克 的 车 钥匙 交 出来
- Giao chìa khóa cho chiếc Cadillac to lớn đó bên ngoài.
- 请 告诉 我 交易 的 数码
- Hãy cho tôi biết số mục của giao dịch.
- 你 想 让 我 交出 赛 拉斯 的 墓碑
- Bạn muốn tôi giao bia mộ của Silas?
- 交战国
- nước giao chiến.
- 战胜国 要求 战败国 交付 巨额 赔款
- Quốc gia chiến thắng yêu cầu quốc gia thua cuộc trả một số tiền đền bù lớn.
- 在 战争 中 , 外交关系 变得复杂
- Trong chiến tranh, quan hệ ngoại giao trở nên phức tạp.
- 我们 利用 交通 沟 作战
- Chúng tôi sử dụng hào giao thông để tác chiến.
- 他们 交战 有 多长时间 了 ?
- Bọn họ đánh nhau bao lâu rồi?
- 最近 几天 的 交战 已 结束
- Giao chiến vài ngày nay đã kết thúc.
- 我们 面临 紧迫 的 挑战
- Chúng ta đối mặt với thách thức cấp bách.
Xem thêm 15 ví dụ ⊳
Hình ảnh minh họa cho từ 交战
Hình ảnh trên được tìm kiếm tự động trên internet. Nó không phải là hình ảnh mô tả chính xác cho từ khóa 交战 . Nếu bạn thấy nó không phù hợp vui lòng báo lại để chúng tôi để cải thiện thêm交›
战›
đấu võ
can qua; binh khí; khí giới; vũ khí (chỉ chiến tranh)binh đaogươm giáo; binh cách
giao chiến; đánh nhau; giao phong; bắn nhau; nổ súng; thi đấu
Tác Chiến, Chiến Đấu
Đánh Nhau (Chiến Tranh)
dùng binh; sử dụng vũ lực; dụng võ
nổ súng; khai hoảcông kích; đả kích; phản đối; phản kháng
giao chiến; giao tranh; đánh nhau; cấu binh
khai chiến; tuyên chiến; khởi chiếnđánh nhau
vật lộn; đánh nhau; hai bên đánh nhau
giao chiến; giao binhgiáp trận
chinh chiến
Chiến Tranh
chiến tranh; can qua; binh qua
khai chiến; đánh nhau; tuyên chiến; xung đột
đối chọi; đấu; đương đầu; đối đầu (trong chiến đấu, đánh cờ, đánh bóng)