Đọc nhanh: 亏待 (khuy đãi). Ý nghĩa là: đối xử tệ; đối đãi kém; tiếp đãi không chu đáo; bạc đãi. Ví dụ : - 你放心吧,我定不会亏待他。 Bạn yên tâm, tôi không xử tệ với anh ấy đâu.. - 你到我这里来,我能亏待你吗? Bạn đến chỗ này của tôi, tôi có thể bạc đãi bạn được sao?. - 你不该亏待他。 Bạn không nên đối xử tệ với anh ấy.
Ý nghĩa của 亏待 khi là Động từ
✪ đối xử tệ; đối đãi kém; tiếp đãi không chu đáo; bạc đãi
对待人不公平或不尽心
- 你 放心 吧 , 我定 不会 亏待 他
- Bạn yên tâm, tôi không xử tệ với anh ấy đâu.
- 你 到 我 这里 来 , 我能 亏待 你 吗
- Bạn đến chỗ này của tôi, tôi có thể bạc đãi bạn được sao?
- 你 不该 亏待 他
- Bạn không nên đối xử tệ với anh ấy.
Xem thêm 1 ví dụ ⊳
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 亏待
- 我们 期待 比赛 的 结果 公布
- Chúng tôi mong chờ kết quả cuộc thi.
- 待遇 菲薄
- đối đãi lạnh nhạt.
- 孤独 岛 等待 人 探索
- Hòn đảo cô độc chờ đợi người khám phá.
- 把 他 当 亲兄弟 看待
- Đối đãi với anh ấy như anh em ruột.
- 功亏一篑 , 令人 叹惜
- đắp một núi đất, chỉ thiếu một sọt đất mà không thể hoàn thành, khiến mọi người than tiếc; thiếu một cũng không xong, đáng tiếc.
- 他 抱怨 关于 待遇 的 问题
- Anh ấy phàn nàn về vấn đề đãi ngộ.
- 你 怎么 没 和 埃文 待 在 一起
- Tại sao bạn không ở với Evan?
- 她 待人 很蔼
- Cô ấy rất hòa nhã với mọi người.
- 集结待命
- tập kết đợi lệnh.
- 她 期待 着 一场 美好 的 恋爱
- Cô đang mong chờ một tình yêu đẹp.
- 孩子 需要 被 善待 和 关爱
- Trẻ em nên được đối xử tốt và yêu thương.
- 夫妻 之间 要 忠诚 相待
- Giữa vợ chồng phải đối đãi trung thành lẫn nhau.
- 她 默默地 等待 着 爱人
- Cô âm thầm chờ người yêu.
- 他 对待 穷人 非常 仁爱
- Anh ấy đối xử rất nhân ái với người nghèo.
- 抹 不下 脸来 ( 碍于情面 , 不能 严厉 对待 )
- không thay đổi sắc mặt được.
- 含苞待放
- nụ hoa sắp nở; hé nở.
- 你 不该 亏待 他
- Bạn không nên đối xử tệ với anh ấy.
- 你 放心 吧 , 我定 不会 亏待 他
- Bạn yên tâm, tôi không xử tệ với anh ấy đâu.
- 你 到 我 这里 来 , 我能 亏待 你 吗
- Bạn đến chỗ này của tôi, tôi có thể bạc đãi bạn được sao?
- 你 还 真是 在 南美 待 太久 了
- Rõ ràng là bạn đã ở Nam Mỹ quá lâu.
Xem thêm 15 ví dụ ⊳
Hình ảnh minh họa cho từ 亏待
Hình ảnh trên được tìm kiếm tự động trên internet. Nó không phải là hình ảnh mô tả chính xác cho từ khóa 亏待 . Nếu bạn thấy nó không phù hợp vui lòng báo lại để chúng tôi để cải thiện thêm亏›
待›