乘坐 chéngzuò

Từ hán việt: 【thừa toạ】

Ý Nghĩa và Cách Sử Dụng "乘坐" trong Tiếng Trung Giao Tiếp

Hán tự:

Đọc nhanh: (thừa toạ). Ý nghĩa là: đi; ngồi; sử dụng (phương tiện giao thông). Ví dụ : - 。 Họ đi du lịch bằng máy bay.. - 。 Cô ấy đi xe buýt mỗi ngày.. - 。 Chúng tôi đi tàu hỏa về nhà.

Từ vựng: HSK 4 HSK 5

Xem ý nghĩa và ví dụ của 乘坐 khi ở các dạng từ loại khác nhau

Động từ
Ví dụ

Ý nghĩa của 乘坐 khi là Động từ

đi; ngồi; sử dụng (phương tiện giao thông)

搭乘交通工具

Ví dụ:
  • - 他们 tāmen 乘坐 chéngzuò 飞机 fēijī 旅行 lǚxíng

    - Họ đi du lịch bằng máy bay.

  • - 每天 měitiān 乘坐 chéngzuò 公交车 gōngjiāochē

    - Cô ấy đi xe buýt mỗi ngày.

  • - 我们 wǒmen 乘坐 chéngzuò 火车 huǒchē 回家 huíjiā

    - Chúng tôi đi tàu hỏa về nhà.

  • Xem thêm 1 ví dụ ⊳

Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 乘坐

  • - 孩子 háizi men dōu 乖乖 guāiguāi 儿地 érdì zuò zhe tīng 阿姨 āyí 讲故事 jiǎnggùshì

    - bọn trẻ đều ngoan ngoãn ngồi xuống đất nghe các cô kể chuyện.

  • - zhàng zhù 那些 nèixiē 有钱 yǒuqián de 亲戚 qīnqī ér 不必 bùbì 工作 gōngzuò 得以 déyǐ zuò 享清福 xiǎngqīngfú

    - Cô ấy dựa vào những người thân giàu có của mình nên không cần làm việc, có thể nghỉ ngơi và thưởng thức cuộc sống thoải mái.

  • - 坐骨神经 zuògǔshénjīng tòng

    - đau thần kinh toạ

  • - 坐次 zuòcì biǎo

    - bảng số ghế; bảng thứ tự chỗ ngồi.

  • - 搬个 bāngè 坐位 zuòwèi 儿来 érlái

    - khiêng một cái ghế lại.

  • - 扔掉 rēngdiào 凳子 dèngzi 坐在 zuòzài zhǐ 公羊 gōngyáng 标本 biāoběn shàng

    - Bỏ ghế và ngồi trên con cừu đực đáng ghét này.

  • - 疑惑 yíhuò 暼了 piēle 一眼 yīyǎn 坐在 zuòzài 凳子 dèngzi shàng de 小女孩 xiǎonǚhái

    - Anh ta liếc nhìn đứa trẻ đang ngồi trên ghế một cách đầy nghi ngờ.

  • - 坐在 zuòzài 石墩 shídūn 子上 zishàng

    - ngồi trên tảng đá.

  • - 那个 nàgè 胖子 pàngzi 坐下 zuòxia shí jiù 椅子 yǐzi 发出 fāchū 嘎吱 gāzhī de 响声 xiǎngshēng

    - Khi người đàn ông béo ngồi xuống, chiếc ghế cũ kêu răng rắc.

  • - 幻想 huànxiǎng yǒu 一天 yìtiān 乘坐 chéngzuò 宇宙飞船 yǔzhòufēichuán zài 太空 tàikōng zhōng 遨游 áoyóu

    - Tôi tưởng tượng một ngày du hành trong không gian trong một con tàu vũ trụ.

  • - zài zhè 烈日炎炎 lièrìyányán de 天气 tiānqì 一群 yīqún lǎo 人们 rénmen 坐在 zuòzài 树荫下 shùyīnxià 乘凉 chéngliáng

    - Trong cái nắng gay gắt này, một nhóm cụ già ngồi dưới bóng cây để tận hưởng bóng mát.

  • - 乘坐 chéngzuò zhe 华丽 huálì 轩车 xuānchē

    - Anh ấy đi trên chiếc xe sang trọng có màn che.

  • - 我们 wǒmen 乘坐 chéngzuò 火车 huǒchē 回家 huíjiā

    - Chúng tôi đi tàu hỏa về nhà.

  • - 每天 měitiān 乘坐 chéngzuò 公交车 gōngjiāochē

    - Cô ấy đi xe buýt mỗi ngày.

  • - 他们 tāmen 乘坐 chéngzuò 飞机 fēijī 旅行 lǚxíng

    - Họ đi du lịch bằng máy bay.

  • - 我们 wǒmen 乘坐 chéngzuò 这列 zhèliè 火车 huǒchē

    - Chúng tôi đi chuyến tàu này.

  • - 爷爷 yéye 坐在 zuòzài 院子 yuànzi 乘凉 chéngliáng

    - Ông ngồi trong sân hóng mát.

  • - 我们 wǒmen hěn 喜欢 xǐhuan 乘坐 chéngzuò 游览车 yóulǎnchē

    - Chúng tôi rất thích ngồi xe du lịch.

  • - 我们 wǒmen 乘坐 chéngzuò 公共 gōnggòng 交通工具 jiāotōnggōngjù

    - Chúng tôi sử dụng phương tiện giao thông công cộng.

  • - 悄然 qiǎorán 坐在 zuòzài 窗前 chuāngqián

    - Cô ấy buồn bã ngồi lặng trước cửa sổ.

  • Xem thêm 15 ví dụ ⊳

Hình ảnh minh họa

Ảnh minh họa cho từ 乘坐

Hình ảnh minh họa cho từ 乘坐

Hình ảnh trên được tìm kiếm tự động trên internet. Nó không phải là hình ảnh mô tả chính xác cho từ khóa 乘坐 . Nếu bạn thấy nó không phù hợp vui lòng báo lại để chúng tôi để cải thiện thêm

Nét vẽ hán tự của các chữ

  • Tập viết

    • Tổng số nét:10 nét
    • Bộ:Triệt 丿 (+9 nét)
    • Pinyin: Chéng , Shèng
    • Âm hán việt: Thặng , Thừa
    • Nét bút:ノ一丨丨一一ノフノ丶
    • Lục thư:Hội ý
    • Thương hiệt:HDLP (竹木中心)
    • Bảng mã:U+4E58
    • Tần suất sử dụng:Rất cao
  • Tập viết

    • Tổng số nét:7 nét
    • Bộ:Thổ 土 (+4 nét)
    • Pinyin: Zuò
    • Âm hán việt: Toạ
    • Nét bút:ノ丶ノ丶一丨一
    • Lục thư:Hội ý
    • Thương hiệt:OOG (人人土)
    • Bảng mã:U+5750
    • Tần suất sử dụng:Rất cao