Đọc nhanh: 乘坐 (thừa toạ). Ý nghĩa là: đi; ngồi; sử dụng (phương tiện giao thông). Ví dụ : - 他们乘坐飞机旅行。 Họ đi du lịch bằng máy bay.. - 她每天乘坐公交车。 Cô ấy đi xe buýt mỗi ngày.. - 我们乘坐火车回家。 Chúng tôi đi tàu hỏa về nhà.
Ý nghĩa của 乘坐 khi là Động từ
✪ đi; ngồi; sử dụng (phương tiện giao thông)
搭乘交通工具
- 他们 乘坐 飞机 旅行
- Họ đi du lịch bằng máy bay.
- 她 每天 乘坐 公交车
- Cô ấy đi xe buýt mỗi ngày.
- 我们 乘坐 火车 回家
- Chúng tôi đi tàu hỏa về nhà.
Xem thêm 1 ví dụ ⊳
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 乘坐
- 孩子 们 都 乖乖 儿地 坐 着 听 阿姨 讲故事
- bọn trẻ đều ngoan ngoãn ngồi xuống đất nghe các cô kể chuyện.
- 她 仗 著 她 那些 有钱 的 亲戚 而 不必 工作 得以 坐 享清福
- Cô ấy dựa vào những người thân giàu có của mình nên không cần làm việc, có thể nghỉ ngơi và thưởng thức cuộc sống thoải mái.
- 坐骨神经 痛
- đau thần kinh toạ
- 坐次 表
- bảng số ghế; bảng thứ tự chỗ ngồi.
- 搬个 坐位 儿来
- khiêng một cái ghế lại.
- 扔掉 凳子 坐在 那 只 公羊 标本 上
- Bỏ ghế và ngồi trên con cừu đực đáng ghét này.
- 他 疑惑 地 暼了 一眼 坐在 大 凳子 上 的 小女孩
- Anh ta liếc nhìn đứa trẻ đang ngồi trên ghế một cách đầy nghi ngờ.
- 坐在 石墩 子上
- ngồi trên tảng đá.
- 那个 胖子 坐下 时 , 旧 椅子 发出 嘎吱 的 响声
- Khi người đàn ông béo ngồi xuống, chiếc ghế cũ kêu răng rắc.
- 我 幻想 有 一天 乘坐 宇宙飞船 在 太空 中 遨游
- Tôi tưởng tượng một ngày du hành trong không gian trong một con tàu vũ trụ.
- 在 这 烈日炎炎 的 天气 里 , 一群 老 人们 坐在 树荫下 乘凉
- Trong cái nắng gay gắt này, một nhóm cụ già ngồi dưới bóng cây để tận hưởng bóng mát.
- 他 乘坐 着 华丽 轩车
- Anh ấy đi trên chiếc xe sang trọng có màn che.
- 我们 乘坐 火车 回家
- Chúng tôi đi tàu hỏa về nhà.
- 她 每天 乘坐 公交车
- Cô ấy đi xe buýt mỗi ngày.
- 他们 乘坐 飞机 旅行
- Họ đi du lịch bằng máy bay.
- 我们 乘坐 这列 火车
- Chúng tôi đi chuyến tàu này.
- 爷爷 坐在 院子 里 乘凉
- Ông ngồi trong sân hóng mát.
- 我们 很 喜欢 乘坐 游览车
- Chúng tôi rất thích ngồi xe du lịch.
- 我们 乘坐 公共 交通工具
- Chúng tôi sử dụng phương tiện giao thông công cộng.
- 她 悄然 独 坐在 窗前
- Cô ấy buồn bã ngồi lặng trước cửa sổ.
Xem thêm 15 ví dụ ⊳
Hình ảnh minh họa cho từ 乘坐
Hình ảnh trên được tìm kiếm tự động trên internet. Nó không phải là hình ảnh mô tả chính xác cho từ khóa 乘坐 . Nếu bạn thấy nó không phù hợp vui lòng báo lại để chúng tôi để cải thiện thêm乘›
坐›