Đọc nhanh: 欢迎乘坐 (hoan nghênh thừa toạ). Ý nghĩa là: Xin mời đi tàu.
Ý nghĩa của 欢迎乘坐 khi là Danh từ
✪ Xin mời đi tàu
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 欢迎乘坐
- 您好 欢迎 来到 火奴鲁鲁 国际 机场
- Aloha và chào mừng đến với sân bay quốc tế Honolulu.
- 欢迎光临 埃文斯 和 罗斯 之 家
- Chào mừng đến với Casa Evans và Ross.
- 欢迎您 来到 义乌 !
- Hoan nghênh bạn đến với Nghĩa Ô!
- 欢迎光临 , 请 坐
- Chào mừng quý khách, mời ngồi.
- 我 喜欢 坐 一等 座
- Tôi thích ngồi ghế hạng nhất.
- 我 喜欢 坐地铁
- Tôi thích đi tàu điện ngầm.
- 欢迎 贵宾
- Chào mừng quý khách
- 第一版 很 受欢迎
- Lần xuất bản đầu tiên rất được yêu thích.
- 欢迎 礼包 里 还有 一份 塑封 过 的 版本
- Bạn cũng sẽ tìm thấy một bản sao nhiều lớp trong gói chào mừng của mình.
- 我 幻想 有 一天 乘坐 宇宙飞船 在 太空 中 遨游
- Tôi tưởng tượng một ngày du hành trong không gian trong một con tàu vũ trụ.
- 欢迎 的 人群 发出 阵阵 欢呼
- Quần chúng chào đón reo hò.
- 这个 帖子 很 受欢迎
- Bài đăng này rất được yêu thích.
- 欢迎光临 寒舍
- Chào mừng bạn đến nhà của chúng tôi.
- 这 款 防晒霜 很 受欢迎
- Loại kem chống nắng này rất được ưa chuộng.
- 欢迎 光顾 我们 的 商店
- Mời quý khách ghé thăm cửa hàng ạ.
- 你 喜欢 坐 轮渡 吗 ?
- Bạn có thích đi phà không?
- 这种 酱 很 受欢迎
- Loại tương này rất được yêu thích.
- 这 类书 很 受欢迎
- Loại sách này rất được ưa chuộng.
- 我们 公司 欢迎 你 来 加盟
- Công ty chúng tôi hoan nghênh bạn tham gia.
- 我们 很 喜欢 乘坐 游览车
- Chúng tôi rất thích ngồi xe du lịch.
Xem thêm 15 ví dụ ⊳
Hình ảnh minh họa cho từ 欢迎乘坐
Hình ảnh trên được tìm kiếm tự động trên internet. Nó không phải là hình ảnh mô tả chính xác cho từ khóa 欢迎乘坐 . Nếu bạn thấy nó không phù hợp vui lòng báo lại để chúng tôi để cải thiện thêm乘›
坐›
欢›
迎›