搭载 dāzài

Từ hán việt: 【đáp tải】

Ý Nghĩa và Cách Sử Dụng "搭载" trong Tiếng Trung Giao Tiếp

Hán tự:

Đọc nhanh: (đáp tải). Ý nghĩa là: chở khách; vận chuyển hành khách (xe, tàu...).

Xem ý nghĩa và ví dụ của 搭载 khi ở các dạng từ loại khác nhau

Động từ
Ví dụ

Ý nghĩa của 搭载 khi là Động từ

chở khách; vận chuyển hành khách (xe, tàu...)

车船等载客

Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 搭载

  • - 就是 jiùshì 下载版 xiàzǎibǎn de 大卫 dàwèi 贪婪 tānlán de 利亚 lìyà

    - Anh ấy là một David tải xuống so với một Goliath tham lam.

  • - 肩膀 jiānbǎng shàng zhe 一条 yītiáo 毛巾 máojīn

    - Trên vai vắt một chiếc khăn mặt.

  • - 忠实 zhōngshí 记载 jìzǎi 事实 shìshí

    - Ghi chép lại sự việc một cách trung thực.

  • - 马上 mǎshàng jiù huì 看到 kàndào yǎn 独角戏 dújiǎoxì 不如 bùrú 搭班子 dābānzi hǎo

    - Đơn phương độc mã

  • - 搭班 dābān 唱戏 chàngxì

    - nhập gánh diễn xướng hí khúc.

  • - 搭理 dālǐ

    - Anh ấy không thèm để ý đến tôi.

  • - 说话 shuōhuà zǒng 喜欢 xǐhuan 较真儿 jiàozhēner 别人 biérén dōu ài 搭话 dāhuà

    - Anh ấy luôn thích nói thẳng và những người khác không thích nói chuyện với anh ấy.

  • - 载重量 zàizhòngliàng

    - tải trọng; trọng tải.

  • - 搭设 dāshè 脚手架 jiǎoshǒujià

    - dựng giàn giáo

  • - 过往 guòwǎng de 车子 chēzi dōu 满满当当 mǎnmǎndāngdāng 地载 dìzài zhe 建筑材料 jiànzhùcáiliào

    - xe qua lại đều chở đầy ắp vật liệu xây dựng.

  • - 视频 shìpín 加载 jiāzài 卡住 kǎzhù le

    - Video bị đứng trong quá trình tải.

  • - 这些 zhèxiē 车辆 chēliàng 不仅 bùjǐn 载重量 zàizhòngliàng 而且 érqiě 拖带 tuōdài 灵活 línghuó 平稳 píngwěn 安全 ānquán

    - những chiếc xe này không những trọng tải lớn, mà kéo đi cũng dễ, chắc chắn an toàn.

  • - 横梁 héngliáng 稳固 wěngù 横搭屋 héngdāwū zhōng

    - Xà ngang vững chắc được lắp trong nhà.

  • - 详尽 xiángjìn de 记载 jìzǎi

    - ghi chép cẩn thận; ghi chép đầy đủ.

  • - 这部 zhèbù 书里 shūlǐ 记载 jìzǎi le 很多 hěnduō 名人 míngrén 逸事 yìshì

    - bộ sách này ghi chép nhiều câu chuyến ít người biết đến về các danh nhân.

  • - zài 食堂 shítáng 搭伙 dāhuǒ

    - ăn chung ở nhà ăn.

  • - 师徒 shītú 两人 liǎngrén 搭配 dāpèi 十分 shífēn 合拍 hépāi

    - Hai thầy trò kết hợp ăn ý.

  • - 这出 zhèchū 配角 pèijué ér 配搭 pèidā 不错 bùcuò

    - vở kịch này, diễn viên phụ phối hợp khá lắm.

  • - 下载 xiàzǎi 动图 dòngtú

    - Tải xuống GIF

  • - 整个 zhěnggè 下午 xiàwǔ dōu zài 下载 xiàzǎi 生物 shēngwù 课件 kèjiàn

    - Cả một buổi chiều, tôi đều phải tải xuống slide môn sinh vật.

  • Xem thêm 15 ví dụ ⊳

Hình ảnh minh họa

Ảnh minh họa cho từ 搭载

Hình ảnh minh họa cho từ 搭载

Hình ảnh trên được tìm kiếm tự động trên internet. Nó không phải là hình ảnh mô tả chính xác cho từ khóa 搭载 . Nếu bạn thấy nó không phù hợp vui lòng báo lại để chúng tôi để cải thiện thêm

Nét vẽ hán tự của các chữ

  • Tập viết

    • Tổng số nét:12 nét
    • Bộ:Thủ 手 (+9 nét)
    • Pinyin: Dā , Tà
    • Âm hán việt: Tháp , Đáp
    • Nét bút:一丨一一丨丨ノ丶一丨フ一
    • Lục thư:Hình thanh
    • Thương hiệt:QTOR (手廿人口)
    • Bảng mã:U+642D
    • Tần suất sử dụng:Cao
  • Tập viết

    • Tổng số nét:10 nét
    • Bộ:Qua 戈 (+6 nét), xa 車 (+6 nét)
    • Pinyin: Zǎi , Zài
    • Âm hán việt: Tái , Tại , Tải
    • Nét bút:一丨一一フ丨一フノ丶
    • Lục thư:Hình thanh
    • Thương hiệt:JIKQ (十戈大手)
    • Bảng mã:U+8F7D
    • Tần suất sử dụng:Rất cao