Đọc nhanh: 主任 (chủ nhiệm). Ý nghĩa là: trưởng; chủ nhiệm; trưởng phòng. Ví dụ : - 主任正在安排新的项目。 Trưởng phòng đang sắp xếp dự án mới.. - 你可以直接联系主任。 Bạn có thể liên hệ trực tiếp chủ nhiệm.. - 王老师是我们班主任。 Thầy Vương là chủ nhiệm lớp tôi.
Ý nghĩa của 主任 khi là Danh từ
✪ trưởng; chủ nhiệm; trưởng phòng
一个部门或者机构的主要负责人
- 主任 正在 安排 新 的 项目
- Trưởng phòng đang sắp xếp dự án mới.
- 你 可以 直接 联系 主任
- Bạn có thể liên hệ trực tiếp chủ nhiệm.
- 王老师 是 我们 班主任
- Thầy Vương là chủ nhiệm lớp tôi.
Xem thêm 1 ví dụ ⊳
Cấu trúc ngữ pháp liên quan đến 主任
✪ Định ngữ + (的) + 主任
"主任" vai trò trung tâm ngữ
- 车间主任 检查 了 设备
- Trưởng xưởng đã kiểm tra thiết bị.
- 他 是 我们 部门 的 主任
- Anh ấy là trưởng phòng của chúng tôi.
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 主任
- 帝国主义 任意 摆布 弱小 国家 命运 的 日子 已经 一去不复返了
- thời kỳ chủ nghĩa đế quốc tuỳ tiện chi phối các nước nhỏ yếu đã không còn nữa.
- 担任 主席 的 人 有 责任 安排 会议
- Người đảm nhiệm chức Chủ tịch có trách nhiệm sắp xếp cuộc họp.
- 主任 正在 安排 新 的 项目
- Trưởng phòng đang sắp xếp dự án mới.
- 由 外科主任 亲自 主刀
- do bác sĩ ngoại khoa tự tay mổ.
- 正副 主任
- chánh, phó chủ nhiệm
- 他 现任 工会主席
- anh ấy hiện giữ chức chủ tịch công đoàn
- 老 主任 出马 , 带班 操作
- chủ nhiệm ra tay, hướng dẫn thao tác trực ban.
- 王老师 是 我们 班主任
- Thầy Vương là chủ nhiệm lớp tôi.
- 他 是 我们 的 班主任 兼 语文 老师
- Thầy ấy là chủ nhiệm kiêm giáo viên ngữ văn của lớp chúng tôi.
- 我们 的 班主任 非常 严格
- Giáo viên chủ nhiệm của chúng tôi rất nghiêm khắc.
- 我们 的 班主任 总是 很 亲切
- Giáo viên chủ nhiệm của chúng tôi rất thân thiện.
- 主任 委 你 做 任务
- Trưởng phòng giao cho bạn thực hiện nhiệm vụ.
- 敬礼 , 刘 主任
- Kính chào, chủ nhiệm Lưu.
- 党支部 书记 兼任 车间主任
- thư kí chi bộ Đảng kiêm nhiệm chủ nhiệm phân xưởng.
- 现任 校长 是 原来 的 教导 主任
- hiệu trưởng đương nhiệm nguyên là chủ nhiệm giáo vụ trước đây.
- 陈姐 任 客服 的 主管
- Chị Trần đảm nhiệm chức vụ quản lý khách hàng.
- 连任 两届 工会主席
- liên tục hai khoá liền đảm nhiệm chức vụ chủ tịch công đoàn.
- 她 做 了 主任 的 副手
- Cô ấy trở thành trợ lý của chủ nhiệm.
- 车间主任 检查 了 设备
- Trưởng xưởng đã kiểm tra thiết bị.
- 他 是 我们 部门 的 主任
- Anh ấy là trưởng phòng của chúng tôi.
Xem thêm 15 ví dụ ⊳
Hình ảnh minh họa cho từ 主任
Hình ảnh trên được tìm kiếm tự động trên internet. Nó không phải là hình ảnh mô tả chính xác cho từ khóa 主任 . Nếu bạn thấy nó không phù hợp vui lòng báo lại để chúng tôi để cải thiện thêm主›
任›