Đọc nhanh: 办公厅主任 (biện công sảnh chủ nhiệm). Ý nghĩa là: đổng lý.
Ý nghĩa của 办公厅主任 khi là Danh từ
✪ đổng lý
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 办公厅主任
- 巴伐利亚 公主 露西
- Công chúa Lucie của Bavaria.
- 公事公办
- việc chung làm chung; giải quyết việc chung.
- 公司 新添 办公设备
- Công ty mới mua thêm thiết bị văn phòng.
- 公主 亲 了 一只 拉布拉多 犬
- Một công chúa hôn một con labrador.
- 排犹主义 是 不 公正 的
- Chủ nghĩa bài Do Thái là không công bằng.
- 兴办 社会主义 新型 企业
- mở ra mô hình xí nghiệp xã hội chủ nghĩa mới.
- 帝国主义 任意 摆布 弱小 国家 命运 的 日子 已经 一去不复返了
- thời kỳ chủ nghĩa đế quốc tuỳ tiện chi phối các nước nhỏ yếu đã không còn nữa.
- 他 保护 公主 有功
- Anh ấy có công bảo vệ công chúa.
- 先 办公 事 , 后办 私事
- làm việc chung trước, làm việc riêng sau.
- 办公室 的 氛围 很 安静
- Bầu không khí trong văn phòng rất yên tĩnh.
- 他们 在 公安局 办理 了 手续
- Họ đã hoàn tất thủ tục tại cục công an.
- 担任 主席 的 人 有 责任 安排 会议
- Người đảm nhiệm chức Chủ tịch có trách nhiệm sắp xếp cuộc họp.
- 建设厅 主管 建设
- Sở Xây dựng quản lý xây dựng.
- 公司 规定 员工 按时 完成 任务
- Công ty quy định nhân viên hoàn thành nhiệm vụ đúng hạn.
- 她 看到 自己 办公桌 上 又 是 一堆 要 处理 的 东西 就 暗自 叫苦
- Cô ấy nhìn thấy một đống việc cần xử lý trên bàn làm việc của mình và thầm than vãn.
- 这座 新 办公大楼 成 了 昂贵 的 摆设
- Tòa nhà văn phòng mới trở thành một vật trang trí đắt tiền.
- 公司 占据主动
- Công ty đã chiếm ưu thế chủ động.
- 公司 创办 于 1995 年
- Công ty được sáng lập vào năm 1995.
- 公司 着 我 办 此事
- Công ty cử tôi xử lý việc này.
- 外交部办公厅 事务 多
- Văn phòng Bộ Ngoại giao có nhiều việc.
Xem thêm 15 ví dụ ⊳
Hình ảnh minh họa cho từ 办公厅主任
Hình ảnh trên được tìm kiếm tự động trên internet. Nó không phải là hình ảnh mô tả chính xác cho từ khóa 办公厅主任 . Nếu bạn thấy nó không phù hợp vui lòng báo lại để chúng tôi để cải thiện thêm主›
任›
公›
办›
厅›