Đọc nhanh: 为人处世 (vi nhân xứ thế). Ý nghĩa là: cách hành xử; đối nhân xử thế; đối đãi. Ví dụ : - 她告诫我今后一辈子该如何为人处世。 Cô ấy cho tôi biết sau này nên đối đãi, hành xử ra sao. - 为人处世的30条潜规则。 30 quy tắc ứng xử "ngầm" .
Ý nghĩa của 为人处世 khi là Thành ngữ
✪ cách hành xử; đối nhân xử thế; đối đãi
为人和处世的总称
- 她 告诫 我 今后 一辈子 该 如何 为人处世
- Cô ấy cho tôi biết sau này nên đối đãi, hành xử ra sao
- 为人处世 的 30 条 潜规则
- 30 quy tắc ứng xử "ngầm" .
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 为人处世
- 她 是 世界 上 被 任命 为 联合国 和平 使者 的 最 年轻 的 人
- Cô là người trẻ nhất trên thế giới được bổ nhiệm làm đại sứ hòa bình của Liên hợp quốc.
- 他 的 逝世 , 引起 了 全市 乃至 全国 人民 的 哀悼
- Sự ra đi của ông ấy khiến cho nhân dân trong thành phố, thậm chí nhân dân cả nước đều thương tiếc.
- 她 是 个 多愁善感 的 人 总 觉得 满腹 闲愁 无处 诉说
- Cô ấy là một người đa sầu đa cảm, luôn cảm thấy đầy lo lắng và không có nơi nào để bày tỏ chúng.
- 他 为 人 敦实 诚恳
- Anh ấy là người thật thà chân thành.
- 为 人 木强 敦厚
- làm một người cương trực, chất phác, đôn hậu
- 他 为 人 谦逊 和蔼 , 毫无 骄矜 之态
- Anh ấy khiêm tốn hoà nhã, không có thái độ kiêu căng.
- 做人 处世
- đối nhân xử thế
- 如果 一个 人 得到 全世界 而 丧失 了 灵魂 , 这 对 他 有 何益 处 呢 ?
- Nếu một người có được cả thế giới mà đánh mất linh hồn, điều đó có lợi ích gì cho họ?
- 她 告诫 我 今后 一辈子 该 如何 为人处世
- Cô ấy nói với tôi cách đối nhân xử thế từ nay về sau
- 她 告诫 我 今后 一辈子 该 如何 为人处世
- Cô ấy cho tôi biết sau này nên đối đãi, hành xử ra sao
- 他 为人处世 非常 稳重
- Anh ấy cư xử rất điềm tĩnh.
- 楚霸王 项羽 战败 自刎 于 乌江 但 世人 还是 称 他 为 盖世英雄
- Hạng Vũ, lãnh chúa của nhà Chu, đã bị đánh bại và tự sát ở sông Ngô Giang, nhưng thiên hạ vẫn gọi ông là anh hùng cái thế.
- 他 为人处世 还 太嫩
- Anh ấy còn thiếu kinh nghiệm sống.
- 敌军 所到之处 , 杀人放火 无所不为
- Quân địch đến đâu cũng giết người và đốt phá, không từ việc xấu nào.
- 为人处世 的 30 条 潜规则
- 30 quy tắc ứng xử "ngầm" .
- 世人 为 之 侧目
- người đời nhìn
- 她 为人处事 十分 圆滑
- Cô ấy cư xử rất khéo léo.
- 他 为人处世 总是 很 公正
- Anh ấy xử sự luôn rất công bằng.
- 人们 通常 认为 基督 时代 是从 耶稣 出世 开始 算起 的
- Người ta thường cho rằng thời kỳ Cơ đốc giáo bắt đầu từ khi Giêsu ra đời.
- 贵市 史密斯 公司 希望 与 本 公司 开展 交易 , 指定 贵处 为 信用 出 证人
- Công ty Smith trong thành phố quý vị muốn tiến hành giao dịch với công ty chúng tôi và chỉ định quý vị là người chứng thực tín dụng.
Xem thêm 15 ví dụ ⊳
Hình ảnh minh họa cho từ 为人处世
Hình ảnh trên được tìm kiếm tự động trên internet. Nó không phải là hình ảnh mô tả chính xác cho từ khóa 为人处世 . Nếu bạn thấy nó không phù hợp vui lòng báo lại để chúng tôi để cải thiện thêm世›
为›
人›
处›