- Tổng số nét:9 nét
- Bộ:Ngôn 言 (+7 nét)
- Pinyin:
Jiè
- Âm hán việt:
Giới
- Nét bút:丶フ一一ノ丨フノ丶
- Lục thư:Hình thanh & hội ý
- Hình thái:⿰讠戒
- Thương hiệt:IVIT (戈女戈廿)
- Bảng mã:U+8BEB
- Tần suất sử dụng:Cao
Các biến thể (Dị thể) của 诫
-
Cách viết khác
䛺
𧪖
-
Phồn thể
誡
Ý nghĩa của từ 诫 theo âm hán việt
Đọc nhanh: 诫 (Giới). Bộ Ngôn 言 (+7 nét). Tổng 9 nét but (丶フ一一ノ丨フノ丶). Từ ghép với 诫 : 告誡 Khuyên can, 誡子書 Sách răn dạy con Chi tiết hơn...
Từ điển phổ thông
Từ điển Trần Văn Chánh
* ① Răn, cảnh cáo, khuyên bảo
* ② (văn) Bài răn, điều răn, lời dạy bảo