Đọc nhanh: 中途而废 (trung đồ nhi phế). Ý nghĩa là: nửa đời nửa đoạn. Ví dụ : - 当然是叫你打晕他了,省的像现在这样搞得我们中途而废 đương nhiên để bạn đánh ngất hắn rồi, bớt đi chút chuyện dơ dang bây giờ
Ý nghĩa của 中途而废 khi là Thành ngữ
✪ nửa đời nửa đoạn
- 当然 是 叫 你 打 晕 他 了 省 的 像 现在 这样 搞 得 我们 中途 而 废
- đương nhiên để bạn đánh ngất hắn rồi, bớt đi chút chuyện dơ dang bây giờ
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 中途而废
- 剧中 对 主人公 过分 拔高 , 反而 失去 了 真实性
- vở kịch đề cao nhân vật chính một cách quá đáng, trái lại làm mất đi tính chân thực.
- 市场 东西 价格 如此 高 , 是因为 进货 时 中途 被 轮番 的 雁过拔毛 了
- Đồ đạc ở chợ giá cao vậy là do khi nhập hàng đã luân phiên lợi dụng tăng giá.
- 天空 中 , 时而 飘过 几片 薄薄的 白云
- trên bầu trời lâu lâu có những đám mây trắng mỏng trôi qua.
- 废 糖蜜 提炼 粗糖 过程 中 产生 的 , 颜色 从 淡到 深褐色 的 一种 粘性 糖桨
- Một loại đường nhớt, có màu từ nhạt đến nâu đậm, được tạo ra trong quá trình chiết xuất đường thô từ nước mía đã qua xử lý.
- 废然而返
- thất vọng trở về
- 半途而废
- nửa đường bỏ dở; nửa đường gãy gánh; bỏ giữa chừng.
- 半途而废
- làm nửa chừng bỏ dở
- 中途 废学
- bỏ học nửa chừng
- 中道而废
- bỏ nửa chừng; bỏ giữa đường
- 他 在 半途而废 了
- Anh ấy đã bỏ cuộc giữa chừng.
- 这次 足球比赛 , 对 中国 人 而言 是 百年 国耻
- Trận đấu bóng đá này là một sỉ nhục đối với người Trung Quốc
- 中途 偶遇
- trên đường ngẫu nhiên gặp được.
- 旅途 中 的 见闻 让 她 大开眼界
- Những trải nghiệm trong chuyến đi khiến cô mở mang tầm mắt.
- 点射 由于 扣动 扳机 而 从 自动武器 中射出 的 一定 数量 的 子弹
- Điểm bắn là một số lượng đạn được bắn ra từ vũ khí tự động do lực kéo cò súng.
- 合同 中 规定 屋顶 要 用 红瓦 而 不用 石板 瓦
- Trong hợp đồng quy định rằng mái nhà phải sử dụng ngói màu đỏ chứ không được sử dụng ngói lát.
- 他 不是 个 半途而废 的 人
- Anh ấy không phải là người dễ dàng bỏ cuộc.
- 我 做 工作 从不 半途而废
- Tôi không bao giờ làm việc nửa vời.
- 如果 做事 常常 半途而废 , 那 终将 一事无成
- Nếu như bạn làm việc luôn luôn bỏ dở giữa chừng thì cuối cùng một việc thôi cũng sẽ không thể hoàn tất.
- 这个 问题 你 还 得 继续 研究 , 别 半途而废
- Vấn đề này anh vẫn phải tiếp tục nghiên cứu, đừng bỏ cuộc giữa chừng
- 当然 是 叫 你 打 晕 他 了 省 的 像 现在 这样 搞 得 我们 中途 而 废
- đương nhiên để bạn đánh ngất hắn rồi, bớt đi chút chuyện dơ dang bây giờ
Xem thêm 15 ví dụ ⊳
Hình ảnh minh họa cho từ 中途而废
Hình ảnh trên được tìm kiếm tự động trên internet. Nó không phải là hình ảnh mô tả chính xác cho từ khóa 中途而废 . Nếu bạn thấy nó không phù hợp vui lòng báo lại để chúng tôi để cải thiện thêm中›
废›
而›
途›