Đọc nhanh: 丧事 (tang sự). Ý nghĩa là: tang sự; việc tang; việc hiếu; hậu sự; hiếu sự; tang ma; tang lễ. Ví dụ : - 有了丧事。 có tang sự.. - 他家里有丧事, 明天我得给帮忙去。 Gia đình anh ấy có tang lễ, ngày mai tôi phải giúp anh ấy.. - 又不是丧事, 怎么这样哭哭啼啼! Cũng không phải việc tang, sao lại khóc thế này!
Ý nghĩa của 丧事 khi là Danh từ
✪ tang sự; việc tang; việc hiếu; hậu sự; hiếu sự; tang ma; tang lễ
人死后处置遗体等事
- 有 了 丧事
- có tang sự.
- 他 家里 有 丧事 明天 我 得 给 帮忙 去
- Gia đình anh ấy có tang lễ, ngày mai tôi phải giúp anh ấy.
- 又 不是 丧事 怎么 这样 哭哭啼啼
- Cũng không phải việc tang, sao lại khóc thế này!
- 有 了 丧事 葬 具要 提前准备 好
- Khi có việc tang, đồ tang cần phải chuẩn bị tốt.
Xem thêm 2 ví dụ ⊳
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 丧事
- 我们 知道 阿伯丁 的 事 了
- Chúng tôi biết về Aberdeen.
- 丹尼尔 你 的 律师 事务所
- Daniel Công ty luật của bạn đã xử lý quá mức trong một tình huống
- 克 雷默 在 查 拉斐尔 画 的 事
- Kramer đang theo đuổi Raphael.
- 率尔 行事 不 可取
- Làm việc một cách hấp tấp không thể chấp nhận được.
- 他 在 尼日利亚 从事 银行业
- Anh ấy làm việc ở Nigeria trong lĩnh vực ngân hàng.
- 飞机 失事
- tai nạn máy bay.
- 这事 附于 组织
- Việc này phụ thuộc vào tổ chức.
- 哥哥 懂事 , 总是 让 着 妹妹
- Anh trai hiểu chuyện và luôn nhường nhịn em gái.
- 哥哥 怪 妈妈 凡事 向着 小弟弟
- người anh trách mẹ việc gì cũng bênh em trai.
- 内 史 负责 宫廷 事务
- Quan nội sử phụ trách sự vụ của cung đình.
- 公事公办
- việc chung làm chung; giải quyết việc chung.
- 办事 拖拖拉拉 的
- làm việc dây dưa
- 凶事 ( 丧事 )
- việc tang ma; việc không may.
- 有 了 丧事 葬 具要 提前准备 好
- Khi có việc tang, đồ tang cần phải chuẩn bị tốt.
- 有 了 丧事
- có tang sự.
- 他 在 事故 中 丧失 了 视力
- Anh ấy đã mất thị lực trong vụ tai nạn.
- 又 不是 丧事 怎么 这样 哭哭啼啼
- Cũng không phải việc tang, sao lại khóc thế này!
- 他 家里 有 丧事 明天 我 得 给 帮忙 去
- Gia đình anh ấy có tang lễ, ngày mai tôi phải giúp anh ấy.
- 保密 有 它 不利 的 这 一面 : 我们 丧失 了 对 事物 的 分寸 感
- Bí mật có mặt trái của nó: chúng ta mất cảm giác cân đối đối với sự vật
- 我 跟 老张 同事 过 三年 , 他教 了 我 很多 东西 , 我 一直 特别感谢 他
- Tôi đã làm việc với Lão Trương được ba năm và anh ấy đã dạy tôi rất nhiều điều, tôi luôn rất biết ơn anh ấy.
Xem thêm 15 ví dụ ⊳
Hình ảnh minh họa cho từ 丧事
Hình ảnh trên được tìm kiếm tự động trên internet. Nó không phải là hình ảnh mô tả chính xác cho từ khóa 丧事 . Nếu bạn thấy nó không phù hợp vui lòng báo lại để chúng tôi để cải thiện thêm丧›
事›