Đọc nhanh: 两国 (lưỡng quốc). Ý nghĩa là: cả hai đất nước, Hai nước. Ví dụ : - 两国会谈 hội đàm giữa hai nước. - 会议通过了一系列旨在进一步发展两国科学技术合作的决议。 hội nghị thông qua một loạt nghị quyết nhằm mục đích phát triển thêm một bước sự hợp tác khoa học kỹ thuật giữa hai nước.. - 两国领导人会晤。 lãnh đạo hai nước gặp nhau.
Ý nghĩa của 两国 khi là Danh từ
✪ cả hai đất nước
both countries
- 两 国 会谈
- hội đàm giữa hai nước
- 会议 通过 了 一系列 旨在 进一步 发展 两 国 科学技术 合作 的 决议
- hội nghị thông qua một loạt nghị quyết nhằm mục đích phát triển thêm một bước sự hợp tác khoa học kỹ thuật giữa hai nước.
- 两 国 领导人 会晤
- lãnh đạo hai nước gặp nhau.
- 两 国 签订 了 贸易 议定书 和 支付 协定
- hai nước đã kí kết nghị định thương mại và hiệp định chi trả.
Xem thêm 2 ví dụ ⊳
✪ Hai nước
two countries
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 两国
- 两 国联 为 友好 同盟
- Hai nước liên kết thành đồng minh hữu hảo.
- 两 国交 兵
- hai nước giao chiến.
- 两次 世界大战 都 是 德国 军国主义者 首先 启衅 的
- Hai lần đại chiến thế giới đều do chủ nghĩa quân phiệt Đức gây ra.
- 两国善 和 百姓 安
- Hai nước hòa hợp thì dân chúng yên ổn
- 两 国 决定 寝兵
- Hai nước quyết định ngừng chiến.
- 两 国 签定 了 和约
- Hai quốc gia đã ký kết hiệp định.
- 两 国 签订 了 贸易 议定书 和 支付 协定
- hai nước đã kí kết nghị định thương mại và hiệp định chi trả.
- 两 国 停战
- Hai nước dừng chiến.
- 两国要 弘扬 友好 , 互相帮助
- Hai nước cần phát triển quan hệ hữu nghị và giúp đỡ lẫn nhau
- 两 国 元首 亲热 地 握手
- Nguyên thủ của hai nước bắt tay thân mật.
- 两 国 领导人 会晤
- lãnh đạo hai nước gặp nhau.
- 两 国 终于 和谈 了
- Hai quốc gia cuối cùng đã hòa đàm.
- 国会 拨款 两 百万英镑 作为 防治 水灾 之用
- Quốc hội đã cấp 2 triệu bảng Anh để sử dụng trong việc phòng chống lụt.
- 两 国 结盟 了
- Hai nước đã thành lập một liên minh.
- 两 国 商人 常在 边境 互市
- Thương nhân hai nước thường giao dịch ở biên giới.
- 两 国 日后 将会 成为 很 好 的 经济 合作伙伴
- Hai nước sẽ trở thành đối tác hợp tác kinh tế tốt trong tương lai.
- 中 越 两国关系 是 同志 加 兄弟 的 全面 战略 合作伙伴
- Quan hệ giữa Trung Quốc và Việt Nam là đối tác hợp tác chiến lược toàn diện “vừa là đồng chí vừa là anh em”.
- 两 国 巩固 友谊 关系
- Hai nước củng cố quan hệ hữu nghị.
- 去年 , 两 国 爆发 了 战争
- Năm ngoái, hai nước đã bùng nổ chiến tranh.
- 2023 年 岘港 市 接待 国际 游客量 预计 同比 翻两番
- Khách quốc tế đến Đà Nẵng ước tăng gấp 4 lần so với năm 2023
Xem thêm 15 ví dụ ⊳
Hình ảnh minh họa cho từ 两国
Hình ảnh trên được tìm kiếm tự động trên internet. Nó không phải là hình ảnh mô tả chính xác cho từ khóa 两国 . Nếu bạn thấy nó không phù hợp vui lòng báo lại để chúng tôi để cải thiện thêm两›
国›