Đọc nhanh: 国共两党 (quốc cộng lưỡng đảng). Ý nghĩa là: Guomindang 國民黨 | 国民党 và Đảng Cộng sản Trung Quốc 共產黨 | 共产党.
Ý nghĩa của 国共两党 khi là Danh từ
✪ Guomindang 國民黨 | 国民党 và Đảng Cộng sản Trung Quốc 共產黨 | 共产党
Guomindang 國民黨|国民党 [Guó mín dǎng] and Chinese Communist Party 共產黨|共产党 [Gòng chǎn dǎng]
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 国共两党
- 两 国交 兵
- hai nước giao chiến.
- 两个 音叉 产生 了 共鸣
- Hai âm thoa đã tạo ra cộng hưởng.
- 两次 世界大战 都 是 德国 军国主义者 首先 启衅 的
- Hai lần đại chiến thế giới đều do chủ nghĩa quân phiệt Đức gây ra.
- 两国善 和 百姓 安
- Hai nước hòa hợp thì dân chúng yên ổn
- 两 国 决定 寝兵
- Hai nước quyết định ngừng chiến.
- 两 国 签定 了 和约
- Hai quốc gia đã ký kết hiệp định.
- 两 国 签订 了 贸易 议定书 和 支付 协定
- hai nước đã kí kết nghị định thương mại và hiệp định chi trả.
- 克鲁格 金币 南非共和国 发行 的 一盎司 金币
- Đồng xu một ounce Krugerrand được phát hành bởi Cộng hòa Nam Phi.
- 两 国 停战
- Hai nước dừng chiến.
- 利国利民 是 党 的 目标
- Mang lại lợi ích cho đất nước và nhân dân là mục tiêu của Đảng.
- 英国 自从 加入 共同市场 以来 与 欧洲 的 贸易 大增
- Kể từ khi gia nhập thị trường chung châu Âu, Anh đã có sự gia tăng đáng kể trong giao thương với châu Âu.
- 两个 班 合共 八十 人
- tổng cộng hai lớp có 80 người.
- 两国要 弘扬 友好 , 互相帮助
- Hai nước cần phát triển quan hệ hữu nghị và giúp đỡ lẫn nhau
- 两 国 元首 亲热 地 握手
- Nguyên thủ của hai nước bắt tay thân mật.
- 美国 的 主要 政党 是 民主党 和 共和党
- Các đảng chính ở Hoa Kỳ là Đảng Dân chủ và Đảng Cộng hòa.
- 他 加入 了 中国共产党
- Ông gia nhập Đảng Cộng sản Trung Quốc.
- 七月 一日 是 中国共产党 的 生日
- Ngày 1-7 là ngày thành lập Đảng cộng sản Trung Quốc.
- 这 两个 敌对 的 党派 之间 没有 共同点
- Hai đảng đối địch này không có điểm chung nào.
- 越共 十三大 顺利 召开 ( 越南共产党 十三次 全国 代表 会 )
- Đại hội Đảng lần thứ XVIII diễn ra thuận lợi.
- 我们 两国 被 共同 关切 的 问题 连结 在 一起
- Chúng ta hai nước được kết nối bởi những vấn đề chung quan tâm.
Xem thêm 15 ví dụ ⊳
Hình ảnh minh họa cho từ 国共两党
Hình ảnh trên được tìm kiếm tự động trên internet. Nó không phải là hình ảnh mô tả chính xác cho từ khóa 国共两党 . Nếu bạn thấy nó không phù hợp vui lòng báo lại để chúng tôi để cải thiện thêm两›
党›
共›
国›