Đọc nhanh: 丢掉 (đâu điệu). Ý nghĩa là: mất; làm mất; thất lạc, vứt bỏ; quăng đi; vứt đi. Ví dụ : - 我丢掉了我的手机。 Tôi đã làm mất điện thoại của mình.. - 她不小心丢掉了钥匙。 Cô ấy không cẩn thận làm mất chìa khóa.. - 他丢掉了珍贵的照片。 Anh ấy đã làm mất bức ảnh quý giá.
Ý nghĩa của 丢掉 khi là Động từ
✪ mất; làm mất; thất lạc
遗失
- 我 丢掉 了 我 的 手机
- Tôi đã làm mất điện thoại của mình.
- 她 不 小心 丢掉 了 钥匙
- Cô ấy không cẩn thận làm mất chìa khóa.
- 他 丢掉 了 珍贵 的 照片
- Anh ấy đã làm mất bức ảnh quý giá.
Xem thêm 1 ví dụ ⊳
✪ vứt bỏ; quăng đi; vứt đi
抛弃
- 他 丢掉 了 所有 的 旧衣服
- Anh ấy đã vứt bỏ tất cả quần áo cũ.
- 她 丢掉 了 过期 食品
- Cô ấy vứt bỏ đồ ăn hết hạn.
- 我 想 丢掉 这个 箱子
- Tôi muốn vứt bỏ cái hộp này.
Xem thêm 1 ví dụ ⊳
So sánh, Phân biệt 丢掉 với từ khác
✪ 放弃 vs 丢掉
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 丢掉
- 来 的 路上 我 就 把 艾萨克 · 阿西莫夫 干掉 了
- Tôi đã giết Isaac Asimov trên đường tới đây.
- 妈妈 剥掉 了 笋衣
- Mẹ đã bóc vỏ măng.
- 把 梨 皮旋掉
- Gọt vỏ lê đi.
- 就 凭 你 一个 人 吗 ? 哈哈哈 简直 是 笑 掉牙
- Chỉ dựa vào một mình cậu ư? Cười rụng răng mất thôi.
- 旧 刷子 该 扔掉 了 呀
- Cái bàn chải cũ nên vứt đi rồi.
- 她 循循善诱 地 劝 他 改掉 坏脾气
- Cô ấy khéo léo thuyết phục anh ta thay đổi tính cách xấu.
- 唉 好好 的 一套 书 弄 丢 了 两本
- Dào, cả một bộ sách hay mà để mất hai quyển.
- 这个 擦不掉
- Cái này lau không đi.
- 嘴角 有沫要 擦掉
- Có nước dãi ở khóe miệng cần lau đi.
- 丢手 不干
- bỏ mặc không làm.
- 我 把 护照 丢失 了
- Tôi đã làm mất hộ chiếu.
- 她 才 将 日历 的 一页 撕掉 揉成 纸团 轻轻 丢进 了 纸篓
- Cô xé một trang lịch, vò thành một tờ giấy bóng, và ném vào thùng rác.
- 她 不 小心 丢掉 了 钥匙
- Cô ấy không cẩn thận làm mất chìa khóa.
- 我 丢掉 了 我 的 手机
- Tôi đã làm mất điện thoại của mình.
- 我 想 丢掉 这个 箱子
- Tôi muốn vứt bỏ cái hộp này.
- 她 丢掉 了 过期 食品
- Cô ấy vứt bỏ đồ ăn hết hạn.
- 他 丢掉 了 珍贵 的 照片
- Anh ấy đã làm mất bức ảnh quý giá.
- 他 丢掉 了 所有 的 旧衣服
- Anh ấy đã vứt bỏ tất cả quần áo cũ.
- 她 把 不 需要 的 文件 丢掉 了
- Cô ấy đã bỏ đi những tài liệu không cần thiết.
- 所有 我妈 做 的 食物 要 坏掉 了
- Tất cả thức ăn của Ma sẽ bị hủy hoại.
Xem thêm 15 ví dụ ⊳
Hình ảnh minh họa cho từ 丢掉
Hình ảnh trên được tìm kiếm tự động trên internet. Nó không phải là hình ảnh mô tả chính xác cho từ khóa 丢掉 . Nếu bạn thấy nó không phù hợp vui lòng báo lại để chúng tôi để cải thiện thêm丢›
掉›