丢弃 diūqì

Từ hán việt: 【đâu khí】

Ý Nghĩa và Cách Sử Dụng "丢弃" trong Tiếng Trung Giao Tiếp

Hán tự:

Đọc nhanh: (đâu khí). Ý nghĩa là: vứt bỏ; vứt đi; quăng đi; vất. Ví dụ : - 。 mặc dù là đồ cũ, nhưng anh ấy không nỡ vứt đi.

Từ vựng: TOCFL 5-6

Xem ý nghĩa và ví dụ của 丢弃 khi ở các dạng từ loại khác nhau

Động từ
Ví dụ

Ý nghĩa của 丢弃 khi là Động từ

vứt bỏ; vứt đi; quăng đi; vất

扔掉;抛弃

Ví dụ:
  • - suī shì 旧衣服 jiùyīfú 舍不得 shěbùdé 丢弃 diūqì

    - mặc dù là đồ cũ, nhưng anh ấy không nỡ vứt đi.

Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 丢弃

  • - 丢失 diūshī de 行李 xínglǐ 已经 yǐjīng 找回 zhǎohuí

    - 丢失的行李已经找回。

  • - jué 不肯 bùkěn 轻易 qīngyì 放弃 fàngqì

    - Nhất định không chịu từ bỏ một cách dễ dàng.

  • - qǐng 舍弃 shěqì de 忧愁 yōuchóu 治愈 zhìyù de 身体 shēntǐ

    - Xin hãy vứt bỏ những nỗi sầu của bạn, chữa lành vết thương trên cơ thể.

  • - 为了 wèile 家庭 jiātíng 弃业 qìyè 回家 huíjiā

    - Anh ấy vì gia đình bỏ việc để về nhà.

  • - 劝说 quànshuō 不要 búyào 放弃 fàngqì

    - Cô ấy khuyên tôi đừng bỏ cuộc.

  • - 总是 zǒngshì 劝阻 quànzǔ 不要 búyào 放弃 fàngqì

    - Anh ấy luôn khuyên tôi đừng từ bỏ.

  • - 耐心 nàixīn quàn 朋友 péngyou 不要 búyào 放弃 fàngqì

    - Anh ấy kiên nhẫn khuyên bạn đừng bỏ cuộc.

  • - zài 朋友 péngyou de 劝说 quànshuō xià 放弃 fàngqì le

    - Dưới sự khuyên nhủ của bạn bè, anh ấy từ bỏ rồi.

  • - āi 好好 hǎohǎo de 一套 yītào shū nòng diū le 两本 liǎngběn

    - Dào, cả một bộ sách hay mà để mất hai quyển.

  • - 孩子 háizi men 嫌弃 xiánqì 这个 zhègè 游戏 yóuxì

    - Bọn trẻ ghét trò chơi này.

  • - 丢手 diūshǒu 不干 bùgàn

    - bỏ mặc không làm.

  • - 护照 hùzhào 丢失 diūshī le

    - Tôi đã làm mất hộ chiếu.

  • - 不想 bùxiǎng 丢面子 diūmiànzi

    - Anh ấy không muốn mất mặt.

  • - chū 休弃 xiūqì 妻子 qīzǐ

    - người vợ đã li dị

  • - shí zhī 无味 wúwèi 弃之可惜 qìzhīkěxī

    - ăn thì vô vị, bỏ thì tiếc của.

  • - de 银行卡 yínhángkǎ diū le

    - Thẻ ngân hàng của tôi mất rồi.

  • - 从没 cóngméi 丢弃 diūqì de 传真机 chuánzhēnjī

    - Tôi chưa bao giờ buông máy fax của mình.

  • - 放弃 fàngqì 寻找 xúnzhǎo 丢失 diūshī de 物品 wùpǐn

    - Cô từ bỏ việc tìm kiếm những món đồ bị mất.

  • - suī shì 旧衣服 jiùyīfú 舍不得 shěbùdé 丢弃 diūqì

    - mặc dù là đồ cũ, nhưng anh ấy không nỡ vứt đi.

  • - de 决定 juédìng 无异于 wúyìyú 放弃 fàngqì 一切 yīqiè

    - Quyết định của anh ta không khác gì từ bỏ tất cả.

  • Xem thêm 15 ví dụ ⊳

Hình ảnh minh họa

Ảnh minh họa cho từ 丢弃

Hình ảnh minh họa cho từ 丢弃

Hình ảnh trên được tìm kiếm tự động trên internet. Nó không phải là hình ảnh mô tả chính xác cho từ khóa 丢弃 . Nếu bạn thấy nó không phù hợp vui lòng báo lại để chúng tôi để cải thiện thêm

Nét vẽ hán tự của các chữ

  • Tập viết

    • Tổng số nét:6 nét
    • Bộ:Nhất 一 (+5 nét), triệt 丿 (+5 nét)
    • Pinyin: Diū
    • Âm hán việt: Đâu
    • Nét bút:ノ一丨一フ丶
    • Lục thư:Hội ý
    • Thương hiệt:HGI (竹土戈)
    • Bảng mã:U+4E22
    • Tần suất sử dụng:Cao
  • Tập viết

    • Tổng số nét:7 nét
    • Bộ:Củng 廾 (+4 nét)
    • Pinyin:
    • Âm hán việt: Khí
    • Nét bút:丶一フ丶一ノ丨
    • Lục thư:Hội ý
    • Thương hiệt:YIT (卜戈廿)
    • Bảng mã:U+5F03
    • Tần suất sử dụng:Rất cao