Đọc nhanh: 丝毫 (ti hào). Ý nghĩa là: chút; tí ti; mảy may; chút nào. Ví dụ : - 他丝毫没有感到疲倦。 Anh ấy mảy may không cảm thấy mệt mỏi.. - 我对你没有丝毫的感情。 Tôi không có chút tình cảm gì với bạn cả.. - 她丝毫不在意别人的看法。 Cô ấy không chút để ý suy nghĩ của người khác.
Ý nghĩa của 丝毫 khi là Tính từ
✪ chút; tí ti; mảy may; chút nào
极少或很少;一点儿
- 他 丝毫 没有 感到疲倦
- Anh ấy mảy may không cảm thấy mệt mỏi.
- 我 对 你 没有 丝毫 的 感情
- Tôi không có chút tình cảm gì với bạn cả.
- 她 丝 毫不在意 别人 的 看法
- Cô ấy không chút để ý suy nghĩ của người khác.
Xem thêm 1 ví dụ ⊳
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 丝毫
- 毫无 骄矜 之气
- không một chút kiêu căng.
- 他 为 人 谦逊 和蔼 , 毫无 骄矜 之态
- Anh ấy khiêm tốn hoà nhã, không có thái độ kiêu căng.
- 毫无 怨言
- không một lời oán thán
- 他 对 他们 毫无 怨恨
- Anh ta không có oán hận gì với họ.
- 他 揍 了 你 我 毫不 同情 是 你 先 打 他 的 , 你 挨打 活该
- Anh ta đánh bạn tôi không cảm thông gì cả - Bạn đã đánh anh ta trước, nên việc bạn bị đánh là đáng đời.
- 你 把 萝卜 擦 成丝儿
- Bạn nạo củ cải thành sợi.
- 这 摸起来 像 丝绒
- Nó cảm giác như nhung.
- 可爱 的 粉丝
- Fan dễ thương.
- 她 毫不犹豫 地 答应 了
- Cô ấy đồng ý mà không hề do dự.
- 著名 的 荷兰 电影 导演 阿格涅 丝卡 · 霍兰 在 那边
- Có đạo diễn phim nổi tiếng người Ba Lan, Agnieszka Holland.
- 古琴 的 丝弦 非常 精细
- Dây đàn của cổ cầm rất tinh tế.
- 他 在 安装 螺丝
- Anh ấy đang lắp ốc vít.
- 当局 对 绑架者 的 要求 丝毫 没有 让步 的 迹象
- Chính quyền không có dấu hiệu nhượng bộ nào đối với yêu cầu của kẻ bắt cóc.
- 平静 的 湖面 没有 一丝 波澜
- Mặt hồ phẳng lặng không có gợn sóng.
- 我 爸爸 教 我 做人 做事 要 清清白白 容不得 丝毫 歪 心思
- Cha tôi đã dạy tôi phải sạch sẽ và trung thực, và không được phép có những suy nghĩ lệch lạc.
- 这个 螺丝 的 长度 是 10 毫米
- Chiều dài của con ốc này là 10 milimet.
- 她 丝 毫不在意 别人 的 看法
- Cô ấy không chút để ý suy nghĩ của người khác.
- 他 丝毫 没有 感到疲倦
- Anh ấy mảy may không cảm thấy mệt mỏi.
- 我 对 你 没有 丝毫 的 感情
- Tôi không có chút tình cảm gì với bạn cả.
- 丝瓜络 可以 擦洗 锅碗
- Xơ mướp có thể dùng để rửa nồi.
Xem thêm 15 ví dụ ⊳
Hình ảnh minh họa cho từ 丝毫
Hình ảnh trên được tìm kiếm tự động trên internet. Nó không phải là hình ảnh mô tả chính xác cho từ khóa 丝毫 . Nếu bạn thấy nó không phù hợp vui lòng báo lại để chúng tôi để cải thiện thêm丝›
毫›