Đọc nhanh: 丝米 (ty mễ). Ý nghĩa là: Đề-xi-mi-li-mét (đơn vị đo chiều dài quốc tế, bằng 1/10.000 mét); đề-xi-mi-li-mét.
Ý nghĩa của 丝米 khi là Lượng từ
✪ Đề-xi-mi-li-mét (đơn vị đo chiều dài quốc tế, bằng 1/10.000 mét); đề-xi-mi-li-mét
公制长度单位,一米的一万分之一
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 丝米
- 我们 是 阿基米德 的 传人
- Chúng tôi là hậu duệ trí thức của các nhà lưu trữ.
- 我 买 了 一斗 米
- Tôi mua một đấu gạo.
- 天佑 米特 · 罗姆尼
- Chúa phù hộ cho Mitt Romney.
- 他 跑 了 伯米
- Anh ây đã chạy một trăm mét.
- 米克 · 贾格尔 坚持 巡回演出 直到 猝死 在 台上
- Mick Jagger sẽ tiếp tục lưu diễn cho đến khi anh ấy chết trên sân khấu.
- 埃米尔 不 在 这里
- Emir không có ở đây.
- 我 是 米尔斯 典狱长
- Đây là Warden Mills.
- 米奇 尔 是 个 势利小人
- Mitchell là một kẻ hợm hĩnh.
- 碗 里 只有 五粒 米
- Trong bát chỉ có năm hạt gạo.
- 他 拿 着 米粒儿
- Cậu ấy đang cầm hạt gạo.
- 这根 缅丝长
- Sợi này dài.
- 她 要 去 多米尼加共和国
- Cô ấy sẽ đến Cộng hòa Dominica
- 他们 会 把 他 遣 返回 多米尼加共和国 的
- Họ sẽ đưa anh ta trở lại Cộng hòa Dominica.
- 米饭 有点 胶
- Cơm có chút dính.
- 妈妈 剥 玉米 皮
- Mẹ lột vỏ ngô.
- 妹妹 的 身高 一米 五 左右
- Chiều cao của em gái khoảng 1m5.
- 这种 动物 长 一丝 米
- Con vật này dài một decimillimetre.
- 这个 螺丝 的 长度 是 10 毫米
- Chiều dài của con ốc này là 10 milimet.
- 它 的 长度 是 三 丝米
- Chiều dài của nó là ba decimillimetre.
- 丝瓜络 可以 擦洗 锅碗
- Xơ mướp có thể dùng để rửa nồi.
Xem thêm 15 ví dụ ⊳
Hình ảnh minh họa cho từ 丝米
Hình ảnh trên được tìm kiếm tự động trên internet. Nó không phải là hình ảnh mô tả chính xác cho từ khóa 丝米 . Nếu bạn thấy nó không phù hợp vui lòng báo lại để chúng tôi để cải thiện thêm丝›
米›