Đọc nhanh: 丝绵 (ty miên). Ý nghĩa là: bông tơ.
Ý nghĩa của 丝绵 khi là Danh từ
✪ bông tơ
剥取蚕茧表面的乱丝整理而成的象棉花的东西,可以用来絮衣服、被子等
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 丝绵
- 阿岭 连绵
- Núi non trùng điệp.
- 这根 缅丝长
- Sợi này dài.
- 丝织物
- hàng dệt bằng tơ
- 我用 海绵 擦 桌子
- Tôi dùng miếng xốp để lau bàn.
- 你 把 萝卜 擦 成丝儿
- Bạn nạo củ cải thành sợi.
- 海绵 可以 擦 东西
- Xốp có thể lau đồ vật.
- 这 摸起来 像 丝绒
- Nó cảm giác như nhung.
- 可爱 的 粉丝
- Fan dễ thương.
- 著名 的 荷兰 电影 导演 阿格涅 丝卡 · 霍兰 在 那边
- Có đạo diễn phim nổi tiếng người Ba Lan, Agnieszka Holland.
- 海绵 在 海底 生长
- Hải miên phát triển dưới đáy biển.
- 古琴 的 丝弦 非常 精细
- Dây đàn của cổ cầm rất tinh tế.
- 他们 的 爱情 很 缠绵
- Tình yêu của họ rất ràng rịt.
- 珍惜 这丝 微小 娱意
- Trân trọng chút ý vui vẻ nhỏ này.
- 他 在 安装 螺丝
- Anh ấy đang lắp ốc vít.
- 当局 对 绑架者 的 要求 丝毫 没有 让步 的 迹象
- Chính quyền không có dấu hiệu nhượng bộ nào đối với yêu cầu của kẻ bắt cóc.
- 他 是 这家 俱乐部 的 死忠 粉丝
- Anh ấy là một fan trung thành của câu lạc bộ này.
- 丝瓜络
- xơ mướp.
- 这件 衣服 里 有 丝绵
- Trong chiếc áo này có bông tơ.
- 妈妈 给 我 的 衣服 褚 了 丝绵
- Mẹ đã lót bông vào áo của tôi.
- 丝瓜络 可以 擦洗 锅碗
- Xơ mướp có thể dùng để rửa nồi.
Xem thêm 15 ví dụ ⊳
Hình ảnh minh họa cho từ 丝绵
Hình ảnh trên được tìm kiếm tự động trên internet. Nó không phải là hình ảnh mô tả chính xác cho từ khóa 丝绵 . Nếu bạn thấy nó không phù hợp vui lòng báo lại để chúng tôi để cải thiện thêm丝›
绵›