Đọc nhanh: 丛林 (tùng lâm). Ý nghĩa là: rừng cây; rừng nhiệt đới; lùm, tùng lâm; tu viện (thường dùng để gọi nơi các nhà sư sống hợp lại thành cộng đồng), bụi rậm. Ví dụ : - 现在该艾奥瓦老师接受丛林大反攻了 Vì vậy, đó là mùa mở cửa của Hoa hậu Iowa.. - 他穿过了树篱。 do người địa phương dẫn đường, đi xuyên qua rừng rậm.. - 麻雀在丛林中飞跃。 chim sẻ bay nhảy trong bụi cây.
Ý nghĩa của 丛林 khi là Danh từ
✪ rừng cây; rừng nhiệt đới; lùm
树林子
- 现在 该 艾奥瓦 老师 接受 丛林 大 反攻 了
- Vì vậy, đó là mùa mở cửa của Hoa hậu Iowa.
- 他 穿过 了 树篱
- do người địa phương dẫn đường, đi xuyên qua rừng rậm.
- 麻雀 在 丛林中 飞跃
- chim sẻ bay nhảy trong bụi cây.
- 在 亚马逊 丛林 里 飞翔
- Bay trong Amazon.
Xem thêm 2 ví dụ ⊳
✪ tùng lâm; tu viện (thường dùng để gọi nơi các nhà sư sống hợp lại thành cộng đồng)
和尚聚集的处所,大寺院的别名
✪ bụi rậm
竹木丛生的地方
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 丛林
- 想象 比尔 · 克林顿 是 怎么 做 的
- Hãy nghĩ về cách Bill Clinton làm điều đó.
- 这 就是 一个 比尔 · 克林顿 事件 的 再现
- Lại là Bill Clinton.
- 不信 你 去 问 希拉里 · 克林顿
- Chỉ cần nói chuyện với Hillary Clinton.
- 希拉里 · 克林顿 是 一个 伟人
- Hillary Rodham Clinton là một người khổng lồ.
- 史蒂芬 · 道格拉斯 和 亚伯拉罕 · 林肯
- Stephen Douglas và Abraham Lincoln!
- 森林 中有 竹子 丛
- Trong rừng có bụi tre.
- 士兵 们 用 大砍刀 乱砍 森林 中 的 矮树丛
- Những người lính chặt cây bụi trong rừng bằng dao rựa.
- 现在 该 艾奥瓦 老师 接受 丛林 大 反攻 了
- Vì vậy, đó là mùa mở cửa của Hoa hậu Iowa.
- 两岸 的 林丛 , 一望无边
- cây rừng ở hai bên bờ nhìn không hết nỗi.
- 两岸 花草 丛生 , 竹林 茁长
- hai bên bờ hoa cỏ rậm rạp, rừng trúc tươi tốt.
- 在 亚马逊 丛林 里 飞翔
- Bay trong Amazon.
- 密密丛丛 的 杨树林
- rừng dương mọc um tùm.
- 这片 森林 荆棘丛生
- Khu rừng này đầy gai góc.
- 麻雀 在 丛林中 飞跃
- chim sẻ bay nhảy trong bụi cây.
- 一片 丛林 遮住 了 阳光
- Một rừng cây che khuất ánh sáng mặt trời.
- 在 丛林中 很难 找到 出口
- Rất khó để tìm được lối ra trong rừng.
- 他们 走进 了 一片 丛林
- Họ đã bước vào một khu rừng.
- 丛林 是 佛教 的 圣地
- Chùa chiền là thánh địa của Phật giáo.
- 他 在 丛林 里 修行 多年
- Anh ấy đã tu hành trong chùa nhiều năm.
- 这座 丛林 风景优美
- Ngôi chùa này có phong cảnh rất đẹp.
Xem thêm 15 ví dụ ⊳
Hình ảnh minh họa cho từ 丛林
Hình ảnh trên được tìm kiếm tự động trên internet. Nó không phải là hình ảnh mô tả chính xác cho từ khóa 丛林 . Nếu bạn thấy nó không phù hợp vui lòng báo lại để chúng tôi để cải thiện thêm丛›
林›