丛箐 cóng qìng

Từ hán việt: 【tùng tinh】

Ý Nghĩa và Cách Sử Dụng "丛箐" trong Tiếng Trung Giao Tiếp

Hán tự:

Đọc nhanh: (tùng tinh). Ý nghĩa là: bụi rậm. .

Xem ý nghĩa và ví dụ của 丛箐 khi ở các dạng từ loại khác nhau

Danh từ
Ví dụ

Ý nghĩa của 丛箐 khi là Danh từ

bụi rậm. 竹木丛生的地方

清·昭梿《啸亭杂录·台湾之役》:“林爽文先匿其妻孥於番社,惟与死党数十人窜穷谷丛箐中。”; 竹木丛生的地方

Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 丛箐

  • - 森林 sēnlín 中有 zhōngyǒu 竹子 zhúzi cóng

    - Trong rừng có bụi tre.

  • - 现在 xiànzài gāi 艾奥瓦 àiàowǎ 老师 lǎoshī 接受 jiēshòu 丛林 cónglín 反攻 fǎngōng le

    - Vì vậy, đó là mùa mở cửa của Hoa hậu Iowa.

  • - 百病丛生 bǎibìngcóngshēng

    - trăm bệnh bộc phát.

  • - 两岸 liǎngàn de 林丛 líncóng 一望无边 yīwàngwúbiān

    - cây rừng ở hai bên bờ nhìn không hết nỗi.

  • - 两岸 liǎngàn 花草 huācǎo 丛生 cóngshēng 竹林 zhúlín 茁长 zhuózhǎng

    - hai bên bờ hoa cỏ rậm rạp, rừng trúc tươi tốt.

  • - 丛书 cóngshū 子目 zǐmù 索引 suǒyǐn

    - mục lục các sách

  • - 污秽 wūhuì 导致 dǎozhì 疾病 jíbìng 丛生 cóngshēng

    - Ô nhiễm gây ra sự lan truyền của các bệnh tật.

  • - chài zài 花丛 huācóng 中藏 zhōngcáng zhe

    - Con bò cạp đang trốn trong bụi hoa.

  • - zài 亚马逊 yàmǎxùn 丛林 cónglín 飞翔 fēixiáng

    - Bay trong Amazon.

  • - 蝴蝶 húdié zài 花丛 huācóng zhōng 飞翔 fēixiáng

    - Bươm bướm bay lượn giữa những bông hoa.

  • - 荒草 huāngcǎo 丛生 cóngshēng

    - cỏ hoang mọc um tùm

  • - 蛇蜕 shétuì zài 草丛 cǎocóng zhōng

    - Da rắn lột nằm trong bụi cỏ.

  • - 花园里 huāyuánlǐ yǒu 玫瑰 méiguī 花丛 huācóng

    - Trong vườn có bụi hoa hồng.

  • - 密密丛丛 mìmìcóngcóng de 杨树林 yángshùlín

    - rừng dương mọc um tùm.

  • - 百弊丛生 bǎibìcóngshēng

    - phát ra trăm tật.

  • - 百感 bǎigǎn 丛集 cóngjí

    - trăm niềm cảm xúc dồn lại.

  • - 树木 shùmù 丛生 cóngshēng 百草 bǎicǎo 丰茂 fēngmào

    - Rừng cây rậm rạp, hoa cỏ tươi tốt.

  • - 疑窦丛生 yídòucóngshēng

    - um tùm đáng ngờ; sinh ra nghi ngờ.

  • - 怪异 guàiyì 丛生 cóngshēng

    - nhiều hiện tượng kỳ lạ cùng xảy ra.

  • - 这座 zhèzuò 丛林 cónglín 风景优美 fēngjǐngyōuměi

    - Ngôi chùa này có phong cảnh rất đẹp.

  • Xem thêm 15 ví dụ ⊳

Hình ảnh minh họa

Ảnh minh họa cho từ 丛箐

Hình ảnh minh họa cho từ 丛箐

Hình ảnh trên được tìm kiếm tự động trên internet. Nó không phải là hình ảnh mô tả chính xác cho từ khóa 丛箐 . Nếu bạn thấy nó không phù hợp vui lòng báo lại để chúng tôi để cải thiện thêm

Nét vẽ hán tự của các chữ

  • Tập viết

    • Tổng số nét:5 nét
    • Bộ:Nhất 一 (+4 nét)
    • Pinyin: Cóng
    • Âm hán việt: Tùng
    • Nét bút:ノ丶ノ丶一
    • Lục thư:Hình thanh
    • Thương hiệt:OOM (人人一)
    • Bảng mã:U+4E1B
    • Tần suất sử dụng:Cao
  • Tập viết

    • Tổng số nét:14 nét
    • Bộ:Trúc 竹 (+8 nét)
    • Pinyin: Jīng , Qìng
    • Âm hán việt: Thiến , Tinh
    • Nét bút:ノ一丶ノ一丶一一丨一丨フ一一
    • Lục thư:Hình thanh
    • Thương hiệt:HQMB (竹手一月)
    • Bảng mã:U+7B90
    • Tần suất sử dụng:Rất thấp