Đọc nhanh: 不礼貌 (bất lễ mạo). Ý nghĩa là: bất lịch sự, vô phép vô tắc, thỏng thừa. Ví dụ : - 当众窃窃私语是不礼貌的。 Thì thầm to nhỏ giữa đám đông là bất lịch sự.. - 嘲讽是很不礼貌的一种行为 Chế nhạo là một hành vi rất thô lỗ. - 他这样对待客人,未免不礼貌。 anh ấy đối xử với khách như vậy có phần vô lễ.
Ý nghĩa của 不礼貌 khi là Tính từ
✪ bất lịch sự
- 当众 窃窃私语 是 不 礼貌 的
- Thì thầm to nhỏ giữa đám đông là bất lịch sự.
- 嘲讽 是 很 不 礼貌 的 一种 行为
- Chế nhạo là một hành vi rất thô lỗ
- 他 这样 对待 客人 , 未免 不 礼貌
- anh ấy đối xử với khách như vậy có phần vô lễ.
Xem thêm 1 ví dụ ⊳
✪ vô phép vô tắc
言语动作违背礼节
✪ thỏng thừa
怎么方便就怎么做, 不多考虑
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 不礼貌
- 他 对 长辈 很 有 礼貌
- Anh ấy rất lễ phép với người lớn.
- 不为 旧 礼教 所 牢笼
- không bị lễ giáo cũ ràng buộc.
- 握手 是 礼貌 的 表现
- Bắt tay là một cách thể hiện sự lịch sự.
- 她 接待 他时 始终 准确 地 把握 好 分寸 , 看似 冷淡 , 却 不 失礼
- Khi tiếp đón anh ta, cô ấy luôn giữ được sự chính xác và nhạy bén, dường như lạnh lùng nhưng không thiếu lễ nghi.
- 我 不能 描述 他 的 外貌
- Tôi không thể miêu tả vẻ ngoài của anh ấy.
- 我们 一般 不 给 职工 送礼
- Chúng tôi thường không tặng quà cho nhân viên.
- 别用 筷子 敲碗 , 不 礼貌
- Đừng dùng đũa gõ vào bát, như vậy là bất lịch sự.
- 他 迫不及待 地 打包 礼物
- Anh ấy vội vàng mở quà.
- 作客 他 乡 时要 保持 礼貌
- Khi ở nơi đất khách, cần giữ gìn lễ phép.
- 每个 龄期 有 不同 的 外貌
- Mỗi giai đoạn phát triển có ngoại hình khác nhau.
- 看 别人 的 聊天记录 是 不 礼貌 的
- Xem nhật ký trò chuyện của người khác là bất lịch sự.
- 如此 粗暴 无礼 不能 原谅
- Thô bạo vô lễ như vậy không thể được tha thứ.
- 拿 别人 开心 是 不 礼貌 的
- Lấy người khác ra làm trò đùa là không lịch sự.
- 他 这样 对待 客人 , 未免 不 礼貌
- anh ấy đối xử với khách như vậy có phần vô lễ.
- 当众 窃窃私语 是 不 礼貌 的
- Thì thầm to nhỏ giữa đám đông là bất lịch sự.
- 脱易 ( 轻率 , 不 讲究礼貌 )
- khinh nhờn
- 你 这样 做 不 礼貌
- Con làm như này không lịch sự chút nào.
- 这样 做 太 不 礼貌 了
- Làm như vậy thật bất lịch sự.
- 嘲讽 是 很 不 礼貌 的 一种 行为
- Chế nhạo là một hành vi rất thô lỗ
- 如果 你们 不是 很 熟 的话 , 问 别人 薪水 多少 是 很 不 礼貌 的
- Nếu bạn không quá quen biết với nhau, thì hỏi người khác về mức lương là rất không lịch sự.
Xem thêm 15 ví dụ ⊳
Hình ảnh minh họa cho từ 不礼貌
Hình ảnh trên được tìm kiếm tự động trên internet. Nó không phải là hình ảnh mô tả chính xác cho từ khóa 不礼貌 . Nếu bạn thấy nó không phù hợp vui lòng báo lại để chúng tôi để cải thiện thêm不›
礼›
貌›