Đọc nhanh: 不死药 (bất tử dược). Ý nghĩa là: Thuốc trường sinh. ◇Hoài Nam Tử 淮南子: Nghệ thỉnh bất tử chi dược ư Tây Vương Mẫu; Hằng Nga thiết dĩ bôn nguyệt 羿請不死之藥於西王母; 姮娥竊以奔月 (Lãm minh 覽冥) (Hậu) Nghệ xin bà Tây Vương Mẫu cho thuốc trường sinh bất tử; Hằng Nga uống trộm bay lên mặt trăng..
Ý nghĩa của 不死药 khi là Danh từ
✪ Thuốc trường sinh. ◇Hoài Nam Tử 淮南子: Nghệ thỉnh bất tử chi dược ư Tây Vương Mẫu; Hằng Nga thiết dĩ bôn nguyệt 羿請不死之藥於西王母; 姮娥竊以奔月 (Lãm minh 覽冥) (Hậu) Nghệ xin bà Tây Vương Mẫu cho thuốc trường sinh bất tử; Hằng Nga uống trộm bay lên mặt trăng.
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 不死药
- 暧昧 不 可怕 , 但是 暧昧 的 死穴 就是 对象 是 自己 喜欢 的 人
- Thả Thính không có gì ghê gớm, nhưng ngõ cụt của thả thính là đối tượng chính là người mình thích.
- 哎呀 , 不要 这样 死要面子 啦 , 告诉 我 真心话 吧 !
- Ôi chao, đừng cứng đầu như vậy chỉ vì tự tôn mặt mũi đi, hãy nói cho tôi nghe sự thật đi!
- 万死不辞
- chết muôn lần vẫn không từ.
- 百足之虫 , 死而不僵
- con trùng trăm chân, chết vẫn không cứng (con trùng trăm chân là con rết, thân bị chặt đứt cũng có thể hoạt động. Ngụ ý chỉ người có thế lực tuy nhất thời suy bại, cũng không bị phá sản hoàn toàn)
- 不管怎么 劝 他 都 死 不 开口
- Dù có khuyên thế nào anh ta cũng không mở miệng.
- 我 劝 了 他 半天 , 他 死活 不 答应
- tôi khuyên nó mãi, nó nhất định không chịu.
- 你 能 不能不要 天天 放闪 , 秀 恩爱 死 得 快
- Cậu có thể đừng có suốt ngày thể hiện tình cảm được không, khoe nhiều chia tay nhanh đấy
- 她 偶尔 不得不 吃 安眠药
- Thỉnh thoảng cô phải uống thuốc ngủ.
- 好 死 不 死 我 很会 跳绳
- Thật may mắn vì tớ rất giỏi nhảy dây
- 死不瞑目
- chết không nhắm mắt.
- 宁死不屈
- thà chết không hàng
- 民不畏死 , 奈何 以死惧 之
- dân không sợ chết, làm sao đem cái chết ra doạ họ được?
- 半死不活
- sống dở chết dở
- 贼心不死
- tà tâm chưa chừa
- 至死不悔
- đến chết không hối hận
- 不死不活
- dở sống dở chết
- 宁死不屈
- Thà chết chứ không chịu khuất phục.
- 吓 不 死 你
- Không làm bạn sợ chết được đâu.
- 安眠药 是 处方药 不能 随便 出售
- Thuốc ngủ là thuốc kê đơn, không được bán một cách tùy tiện
- 我 最近 睡眠 不好 , 去 医院 找 医生 开 了 点儿 安眠药
- Dạo gần đây tôi ngủ không ngon, bèn tới bệnh viện tìm bác sĩ kê cho một ít thuốc an thần.
Xem thêm 15 ví dụ ⊳
Hình ảnh minh họa cho từ 不死药
Hình ảnh trên được tìm kiếm tự động trên internet. Nó không phải là hình ảnh mô tả chính xác cho từ khóa 不死药 . Nếu bạn thấy nó không phù hợp vui lòng báo lại để chúng tôi để cải thiện thêm不›
死›
药›