- Tổng số nét:9 nét
- Bộ:Vũ 羽 (+3 nét)
- Pinyin:
Yì
- Âm hán việt:
Nghệ
- Nét bút:フ丶一フ丶一一ノ丨
- Lục thư:Hội ý
- Hình thái:⿱羽廾
- Thương hiệt:SMT (尸一廿)
- Bảng mã:U+7FBF
- Tần suất sử dụng:Thấp
Các biến thể (Dị thể) của 羿
Ý nghĩa của từ 羿 theo âm hán việt
Đọc nhanh: 羿 (Nghệ). Bộ Vũ 羽 (+3 nét). Tổng 9 nét but (フ丶一フ丶一一ノ丨). Ý nghĩa là: (tên riêng), Tên người. Từ ghép với 羿 : “Hậu Nghệ xạ nhật” 后羿射日 Hậu Nghệ bắn mặt trời. Chi tiết hơn...
Từ điển phổ thông
Từ điển Thiều Chửu
- Tên người (ngươi Nghệ). Hậu Nghệ xạ nhật 后羿射日 Hậu Nghệ bắn mặt trời.
Từ điển trích dẫn
Danh từ
* Tên người
- “Hậu Nghệ xạ nhật” 后羿射日 Hậu Nghệ bắn mặt trời.