Đọc nhanh: 不在家 (bất tại gia). Ý nghĩa là: đi vắng. Ví dụ : - 星期天她来找我,偏偏我不在家。 Chủ nhật cô ấy đến tìm tôi, nhưng tôi lại không có nhà.. - 她不在家,大约买东西去了。 Cô ấy không có ở nhà, có lẽ đang đi mua sắm.. - 我找他两次,偏巧都不在家。 tôi tìm hắn hai lần mà đều không có nhà.
Ý nghĩa của 不在家 khi là Từ điển
✪ đi vắng
- 星期天 她 来 找 我 , 偏偏 我 不 在家
- Chủ nhật cô ấy đến tìm tôi, nhưng tôi lại không có nhà.
- 她 不 在家 , 大约 买 东西 去 了
- Cô ấy không có ở nhà, có lẽ đang đi mua sắm.
- 我 找 他 两次 , 偏巧 都 不 在家
- tôi tìm hắn hai lần mà đều không có nhà.
- 王大夫 不 在家 , 他 给 人 看病 去 了
- Bác sĩ Vương không có nhà, anh ấy đi khám bệnh rồi.
- 上午 他 不 在家 , 请 你 过午 再来 吧
- buổi sáng anh ấy không ở nhà, mời anh buổi chiều hãy đến.
Xem thêm 3 ví dụ ⊳
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 不在家
- 倾家荡产 , 在所不惜
- dù có tán gia bại sản cũng không luyến tiếc
- 大家 都 在 排队 , 不要 插队
- Mọi người đều đang xếp hàng, đừng chen ngang vào hàng.
- 大家 一致 表示 , 在 竞赛 中 决不 示弱
- mọi người đều đồng lòng, trong cạnh tranh không được tỏ ra yếu thế.
- 我要 请假 不 上班 在家 看 原作 三部曲
- Tôi đang nghỉ việc để xem bộ ba phim gốc
- 小英留 了 个 字儿 , 说 他 不 在家
- Tiểu Anh để lại tờ giấy báo rằng cô ấy không ở nhà.
- 你 整天 在家 , 不 无聊 吗 ?
- Bạn cả ngày ở nhà, không chán sao?
- 镇日 在家 不 出门
- Ở nhà cả ngày không ra khỏi cửa.
- 上午 他 不 在家 , 请 你 过午 再来 吧
- buổi sáng anh ấy không ở nhà, mời anh buổi chiều hãy đến.
- 小 明 考试 考 砸 了 每天 都 被 关在 家里 足不出户
- Tiểu Minh thi trượt, ngày nào cũng giam mình trong nhà, không hề bước chân ra ngoài.
- 我 老家 在 山区 , 那儿 不 通车
- quê tôi ở vùng núi, nơi đó không có xe cộ qua lại.
- 王大夫 不 在家 , 他 给 人 看病 去 了
- Bác sĩ Vương không có nhà, anh ấy đi khám bệnh rồi.
- 现在 的 宅 男宅 女 , 成天 躲 在 家里 不见天日
- Bây giờ các trạch nam trạch nữ trốn ở nhà suốt ngày.
- 我来 找 他 , 偏偏 他 不 在家
- Tôi đến tìm anh ấy, nhưng lại cứ không có nhà.
- 对不起 , 今天 我要 在家 陪 孩子
- Xin lỗi hôm nay tôi phải ở nhà cùng với bọn trẻ
- 大家 是 在 开玩笑 , 你 不必 认真 !
- Mọi người đang trêu thôi, cậu đừng tưởng thật!
- 不要 呐 , 大家 都 在 听
- Đừng hét nữa, mọi người đều đang nghe.
- 大家 都 离去 了 , 只有 她 犹然 坐在 那里 不 走
- mọi người đã đi hết rồi, chỉ còn cô ấy vẫn ngồi ở đó.
- 怎么 , 他 不 在家 ?
- Gì cơ, nó không có ở nhà?
- 在家 躺 着 啥 也 不 干 , 真爽
- Nằm không ở nhà thật sướng.
- 我家 寒门 , 实在 不敢高攀
- Nhà tôi nghèo khó, thật sự không dám trèo cao.
Xem thêm 15 ví dụ ⊳
Hình ảnh minh họa cho từ 不在家
Hình ảnh trên được tìm kiếm tự động trên internet. Nó không phải là hình ảnh mô tả chính xác cho từ khóa 不在家 . Nếu bạn thấy nó không phù hợp vui lòng báo lại để chúng tôi để cải thiện thêm不›
在›
家›