Đọc nhanh: 不在 (bất tại). Ý nghĩa là: đi vắng; không có ở nhà; vắng mặt, không còn, khuất; khuất mặt; đã mất; không còn nữa; tạ thế; qua đời (uyển ngữ của chết, thường thêm''了''). Ví dụ : - 您找我哥哥呀,他不在 ông tìm anh tôi ạ, anh ấy không có ở nhà. - 他不在办公室,可能是联系工作去了。 anh ấy không có trong văn phòng, có lẽ đã đi liên hệ công tác rồi. - 我奶奶去年就不在了。 Năm ngoái bà tôi đã không còn nữa
Ý nghĩa của 不在 khi là Động từ
✪ đi vắng; không có ở nhà; vắng mặt, không còn
指不在家或不在某处
- 您 找 我 哥哥 呀 , 他 不 在
- ông tìm anh tôi ạ, anh ấy không có ở nhà
- 他 不 在 办公室 , 可能 是 联系 工作 去 了
- anh ấy không có trong văn phòng, có lẽ đã đi liên hệ công tác rồi
✪ khuất; khuất mặt; đã mất; không còn nữa; tạ thế; qua đời (uyển ngữ của chết, thường thêm''了'')
婉辞,指死亡(常带''了'')
- 我 奶奶 去年 就 不 在 了
- Năm ngoái bà tôi đã không còn nữa
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 不在
- 埃米尔 不 在 这里
- Emir không có ở đây.
- 查尔斯 不 在 这 睡
- Charles không ngủ ở đây.
- 胜利 现在 对于 她 来说 已 遥不可及
- Chiến thắng hiện tại đối với cô ấy mà nói đã quá xa tầm với.
- 您 找 我 哥哥 呀 , 他 不 在
- ông tìm anh tôi ạ, anh ấy không có ở nhà
- 他 不 在 宾夕法尼亚州 了
- Anh ấy không ở Pennsylvania nữa.
- 孩子 不停 地 抽打 着 陀螺 , 只见 陀螺 在 地上 滴溜溜 地 转动
- đứa bé không ngừng quay con quay, chỉ thấy con quay xoay tít.
- 他 不过 是 在 欲盖弥彰
- Anh ấy giấu đầu hở đuôi.
- 我 奶奶 去年 就 不 在 了
- Năm ngoái bà tôi đã không còn nữa
- 小孩 不停 在 打嚏
- Đứa trẻ không ngừng hắt xì.
- 孩子 在 哀号 不停
- Đứa trẻ đang gào khóc không ngừng.
- 现在 吃 穿 不用 犯愁 了
- bây giờ không phải lo lắng về chuyện ăn chuyện mặc nữa.
- 我 现在 辞 不了 职
- Bây giờ tôi không thể nghỉ việc.
- 我 在 北京 的 亲戚 不 多 , 只有 一个 表姐
- Hai nhà chúng tôi là thông gia với nhau.
- 举目无亲 ( 指 单身在外 , 不见 亲属 和 亲戚 )
- ngước mắt nhìn, chẳng thấy ai là người thân.
- 人生 不 求活 得 完美 但 求活 得 买 在
- Đời người, đừng tìm cách sống một cuộc sống hoàn hảo, mà hãy sống với chính mình
- 在 父亲 的 劝慰 下 , 弟弟 已 不再 哭泣
- Với sự an ủi của cha, em trai không còn khóc nữa.
- 皮埃尔 在 你们 店里 不仅 摔伤 了 他 的 髋骨
- Pierre bị gãy nhiều hơn hông trong cửa hàng bánh cupcake của bạn.
- 他 不是 在 俄亥俄州 吗
- Tôi nghĩ anh ấy đang ở Ohio.
- 桌子 怎么 擦 不 干净 ? 你 在 擦 一下 吧
- Sao lại không lau sạch được bàn? Cậu lau thêm một lúc đi.
- 这老 嬉皮 不仅 是 在 嫌 我 胖 啊
- Tôi biết tên hippie già này không chỉ gọi tôi là béo.
Xem thêm 15 ví dụ ⊳
Hình ảnh minh họa cho từ 不在
Hình ảnh trên được tìm kiếm tự động trên internet. Nó không phải là hình ảnh mô tả chính xác cho từ khóa 不在 . Nếu bạn thấy nó không phù hợp vui lòng báo lại để chúng tôi để cải thiện thêm不›
在›