Đọc nhanh: 并不在乎 (tịnh bất tại hồ). Ý nghĩa là: thực sự không quan tâm.
Ý nghĩa của 并不在乎 khi là Câu thường
✪ thực sự không quan tâm
really does not care
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 并不在乎
- 舰船 并 不 在 印第安纳波利斯 或 休斯顿 停泊
- Tàu không đi đến Indianapolis hoặc Houston.
- 他 不在乎 结果 如何 也罢
- Anh ấy mặc kệ, kết quả ra sao cũng được.
- 那场 运动 后 , 自耕农 再也不能 拥有 并 在 他们 自己 的 土地 上 耕耘 了
- Sau trận động đất đó, nông dân tự cung không thể sở hữu và làm đất trên đất của họ nữa.
- 在 我 听 来 、 上海 话 和 北京 话 几乎 完全 不同
- Đối với tôi, cuộc sống ở Thượng Hải và cuộc sống ở Bắc Kinh gần như hoàn toàn không giống nhau.
- 痔疮 虽然 很 不 舒服 , 不过 好 在 并非 危险 病症
- Mặc dù bệnh trĩ rất khó chịu nhưng may rằng chúng không nguy hiểm.
- 他 把 大枪 一 比试 , 不在乎 地说 , 叫 他们 来 吧
- anh ta làm động tác cầm súng, rồi thản nhiên nói, bảo chúng nó đến đây!
- 他 毕 不在乎 别人 的 眼光
- Anh ấy hoàn toàn không quan tâm đến ánh nhìn của người khác.
- 这个 问题 从 表面 上 看 似乎 很难 , 其实 并 不难
- vấn đề này coi bề ngoài có vẻ khó, nhưng kỳ thực lại không khó.
- 她 不在乎 别人 的 看法
- Cô ấy không để ý đến những gì người khác nghĩ.
- 青年人 身强力壮 , 多干点 活儿 不在乎
- Thanh niên trai tráng khoẻ mạnh, làm nhiều việc một tí cũng chẳng sao
- 他 并 不在意 这些 溢誉
- Anh ấy dửng dưng trước những lời tán dương.
- 他 落选 的 原因 似乎 并 不 清楚
- Lý do anh ấy không được chọn có vẻ không rõ ràng.
- 在我看来 马上 换 工作 并 不好
- Theo tôi thấy, việc đổi việc nhanh vậy không ổn.
- 据 我 猜度 , 他 的 意图 并 不 在于 此
- theo tôi đoán, ý đồ của hắn ta hoàn toàn không phải ở chỗ này đâu
- 死亡 并 不 可怕 , 在 战争 中 它 随处可见
- cái chết không hề đáng sợ, trong chiến tranh nó có ở mọi nơi
- 不在乎 不行
- không quan tâm không được
- 反正 他 也 不在乎 , 随 他 去 吧
- Dù sao thì anh ấy cũng không quan tâm đâu, kệ anh ấy đi.
- 在 我们 忍不住 叹气 并 开始 忍住 呵欠 之前 , 蜜月 是 还 未 度过 的 哪
- Trước khi chúng ta không thể nhịn thở dài và bắt đầu nhịn chặt sự ngáp, thì tuần trăng mật vẫn chưa qua.
- 我 才 不在乎 流言蜚语 呢
- Tôi không để ý đến những câu chuyện phiếm.
- 他 对 这件 事 毫不在乎
- Anh ấy hoàn toàn không quan tâm đến chuyện này.
Xem thêm 15 ví dụ ⊳
Hình ảnh minh họa cho từ 并不在乎
Hình ảnh trên được tìm kiếm tự động trên internet. Nó không phải là hình ảnh mô tả chính xác cho từ khóa 并不在乎 . Nếu bạn thấy nó không phù hợp vui lòng báo lại để chúng tôi để cải thiện thêm不›
乎›
在›
并›