Đọc nhanh: 不可思议 (bất khả tư nghị). Ý nghĩa là: không thể tưởng tượng nổi; huyền diệu; kỳ diệu; không ngờ tới; không ngờ đến; thật khó tin. Ví dụ : - 赵老师认为这很不可思议! Thầy Triệu cho rằng điều này thật khó tin!. - 这种现象太神奇、太不可思议了! Hiện tượng này thật kỳ diệu và khó tin!
Ý nghĩa của 不可思议 khi là Thành ngữ
✪ không thể tưởng tượng nổi; huyền diệu; kỳ diệu; không ngờ tới; không ngờ đến; thật khó tin
不可名状;不可想像,不能理解(原来是佛教用语,含有神秘奥妙的意思)
- 赵老师 认为 这 很 不可思议 !
- Thầy Triệu cho rằng điều này thật khó tin!
- 这种 现象 太 神奇 、 太 不可思议 了 !
- Hiện tượng này thật kỳ diệu và khó tin!
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 不可思议
- 可望而不可即
- Nhìn thấy được nhưng không sờ được.
- 我 可 不想 把 后背 弄伤
- Tôi không muốn bị thương ở lưng.
- 我们 不能 可怜 犯罪 的 人
- Chúng ta không thể thương xót kẻ phạm tội.
- 神思不定
- tinh thần bất an; tinh thần không ổn.
- 这个 记录 不可企及
- Kỷ lục này không thể phá vỡ.
- 你 真的 愚不可及
- Bạn đúng là ngu không ai bằng.
- 不可造次
- không được thô lỗ
- 他 耸了耸肩 , 现出 不可 理解 的 神情
- anh ấy nhún nhún vai, tỏ vẻ khó hiểu.
- 无 乃 不可 乎
- phải chăng không thể được?
- 困得 恨不得 趴下 眯 一会儿 可是 不得不 坚持到底
- Tôi buồn ngủ đến mức muốn nằm xuống chợp mắt một lúc nhưng phải cố nhịn đến cùng.
- 大家 听 了 议论纷纷 , 可是 又 不得不 服从命令 , 只好 天天 熬夜
- Mọi người nghe xong bàn tán sôi nổi, nhưng cũng đành phải tuân theo mệnh lệnh mà phải thức khuya mỗi ngày.
- 哇塞 , 真是 不可思议 !
- Ôi, thật không thể tin nổi!
- 这种 会议 参加 不 参加 两可
- cuộc họp này, tham gia hay không tham gia cái nào cũng được.
- 赵老师 认为 这 很 不可思议 !
- Thầy Triệu cho rằng điều này thật khó tin!
- 不好意思 , 借 我 几元 钱 可以 吗 ?
- Thật ngại quá,bạn có thể cho tôi mượn vài đồng được không?
- 这件 事 真是 不可思议 呃 !
- Chuyện này thật là không thể tin được ấy!
- 我 靠 , 这 也 太 不可思议 了 !
- Trời ơi, điều này thật không thể tin nổi!
- 这种 现象 太 神奇 、 太 不可思议 了 !
- Hiện tượng này thật kỳ diệu và khó tin!
- 今天 我 不能 参加 会议 , 可以 让 我 看 会议记录 吗 ?
- Hôm nay tôi không tham gia họp được, có thể cho tôi xem biên bản cuộc họp không?
- 心理 工作 与 政治 思想 工作 是 密不可分 的 兄弟
- Công tác tâm lý và công tác chính trị tư tưởng là anh em không thể tách rời.
Xem thêm 15 ví dụ ⊳
Hình ảnh minh họa cho từ 不可思议
Hình ảnh trên được tìm kiếm tự động trên internet. Nó không phải là hình ảnh mô tả chính xác cho từ khóa 不可思议 . Nếu bạn thấy nó không phù hợp vui lòng báo lại để chúng tôi để cải thiện thêm不›
可›
思›
议›