Đọc nhanh: 下单 (hạ đơn). Ý nghĩa là: đặt hàng; chốt đơn; đặt mua. Ví dụ : - 你需要确认订单再下单。 Bạn cần xác nhận đơn hàng trước khi đặt.. - 我会在明天早上下单。 Tôi sẽ đặt hàng vào sáng mai.. - 我在网站上已经下单了。 Tôi đã đặt hàng trên mạng.
Ý nghĩa của 下单 khi là Động từ
✪ đặt hàng; chốt đơn; đặt mua
订购;下单;发出订单
- 你 需要 确认 订单 再 下单
- Bạn cần xác nhận đơn hàng trước khi đặt.
- 我会 在 明天 早上 下单
- Tôi sẽ đặt hàng vào sáng mai.
- 我 在 网站 上 已经 下单 了
- Tôi đã đặt hàng trên mạng.
Xem thêm 1 ví dụ ⊳
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 下单
- 塞缪尔 · 阿列 科将 于 明天 下午 转移
- Samuel Aleko sẽ được chuyển vào chiều mai.
- 有 请 尊敬 的 尼古拉斯 · 巴勒莫 法官 阁下
- Đối với thẩm phán đáng kính Nicholas Palermo.
- 埃及 乌尔 皇室 地下 陵墓 的 文物
- Các đồ tạo tác từ nghĩa trang hoàng gia có chữ viết của ur ở Ai Cập.
- 他 就是 下载版 的 《 大卫 和 贪婪 的 歌 利亚 》
- Anh ấy là một David tải xuống so với một Goliath tham lam.
- 图片 下边 附有 说明
- Bên dưới ảnh có thêm lời thuyết minh.
- 汗涔涔 下
- mồ hôi nhễ nhại
- 简单 饰 一下
- Trang trí đơn giản một chút.
- 千瓦 小时 电功率 的 单位 , 等于 在 一 千瓦 功率 下 一 小时 内 消耗 的 功
- số điện.
- 如果 你 想 下 订单 办公室 在 前面
- Văn phòng có sẵn nếu bạn muốn đặt hàng.
- 你 需要 确认 订单 再 下单
- Bạn cần xác nhận đơn hàng trước khi đặt.
- 下属单位
- đơn vị cấp dưới
- 把布 简单 签 一下
- Đưa vải may sơ qua một chút.
- 一个 频带 的 上 下界 频率 之差 , 单位 用 赫兹 表示
- Độ chênh lệch giữa giới hạn trên và giới hạn dưới của một dải tần số, được đo bằng đơn vị hertz.
- 请 给 我 看 一下 菜单
- Xin hãy cho tôi xem thực đơn.
- 我们 听到 楼下 单元房 传来 愤怒 的 喊叫
- Chúng tôi nghe thấy tiếng hét giận dữ phát ra từ căn hộ ở tầng dưới.
- 请 核对 一下 这个 名单
- Xin vui lòng kiểm tra danh sách này.
- 请留下 你 单位 的 地址
- Xin hãy để lại địa chỉ cơ quan của bạn.
- 我会 在 明天 早上 下单
- Tôi sẽ đặt hàng vào sáng mai.
- 我 在 网站 上 已经 下单 了
- Tôi đã đặt hàng trên mạng.
- 由于 时间 所 限 他 虽 讲 了 好 半天 还 觉得 言不尽意 很想 继续 讲下去
- Do thời gian không cho phép nên dù đã nói rất lâu nhưng anh vẫn cảm thấy lời nói của mình chưa đủ và muốn nói tiếp.
Xem thêm 15 ví dụ ⊳
Hình ảnh minh họa cho từ 下单
Hình ảnh trên được tìm kiếm tự động trên internet. Nó không phải là hình ảnh mô tả chính xác cho từ khóa 下单 . Nếu bạn thấy nó không phù hợp vui lòng báo lại để chúng tôi để cải thiện thêm下›
单›