Đọc nhanh: 回单流下号 (hồi đơn lưu hạ hiệu). Ý nghĩa là: số lệnh giao dịch.
Ý nghĩa của 回单流下号 khi là Danh từ
✪ số lệnh giao dịch
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 回单流下号
- 黄河 下流
- hạ lưu sông Hoàng Hà
- 换人 , 三号 下 , 四号 上
- Thay người, số ba xuống, số bốn lên.
- 下达 号令
- truyền lệnh xuống dưới.
- 在 我 的 劝说 下 , 他 回家 了
- Dưới sự khuyên nhủ của tôi, anh ấy về nhà rồi.
- 两眼 发酸 , 泪水 止不住 流 了 下来
- hai mắt cay xè, nước mắt không ngừng chảy xuống.
- 他 忍不住 流下 了 眼泪
- Anh ấy không kìm được nước mắt.
- 我 稍微 整理 了 一下 思路 然 後 回答 说 ...
- Tôi đã sắp xếp lại một chút ý kiến, sau đó trả lời rằng...
- 打著 爱国 的 旗号 犯下 的 罪行
- Hành vi phạm tội được thực hiện dưới cái cờ yêu nước.
- 河水 回流
- nước sông chảy ngược
- 长江 下流
- hạ lưu sông Trường Giang
- 这个 电流 的 单位 是 安
- Đơn vị của dòng điện này là ampe.
- 溪水 从 山上 流下来
- Nước suối từ trên núi chảy xuống.
- 大凡 搞 基本建设 的 单位 , 流动性 都 比较 大
- nói chung các đơn vị xây dựng cơ bản, có tính chất lưu động cao.
- 河水 顺着 水道 流下来
- Nước sông chảy xuống theo dòng chảy.
- 丈夫 下班 按时 回家
- Chồng tôi đi làm về đúng giờ.
- 指挥官 下令 班回 前线 部队
- Chỉ huy ra lệnh rút lui các đơn vị tiền tuyến.
- 我 得 把 电话号码 记下来 , 以免 待会儿 忘记
- Tôi phải ghi lại số điện thoại để tránh quên sau này.
- 下流话
- tiếng tục tĩu; lời nói bỉ ổi.
- 请 记下 这串 号码
- Xin hãy ghi lại dãy số này.
- 请 输入 自动 回复 邮件 中 记载 的 订单 号码
- Vui lòng nhập số thứ tự đơn hàng được ghi trong email trả lời tự động.
Xem thêm 15 ví dụ ⊳
Hình ảnh minh họa cho từ 回单流下号
Hình ảnh trên được tìm kiếm tự động trên internet. Nó không phải là hình ảnh mô tả chính xác cho từ khóa 回单流下号 . Nếu bạn thấy nó không phù hợp vui lòng báo lại để chúng tôi để cải thiện thêm下›
单›
号›
回›
流›