Đọc nhanh: 一带 (nhất đới). Ý nghĩa là: vùng; khu vực; dải đất; khu vực quanh. Ví dụ : - 北京一带风景优美。 Khu vực quanh Bắc Kinh có phong cảnh đẹp.. - 这条河一带很适合散步。 Khu vực quanh con sông này rất thích hợp để đi dạo.. - 山区一带气候凉爽。 Khu vực vùng núi có khí hậu mát mẻ.
Ý nghĩa của 一带 khi là Danh từ
✪ vùng; khu vực; dải đất; khu vực quanh
泛指某处及其附近地方
- 北京 一带 风景优美
- Khu vực quanh Bắc Kinh có phong cảnh đẹp.
- 这条 河 一带 很 适合 散步
- Khu vực quanh con sông này rất thích hợp để đi dạo.
- 山区 一带 气候 凉爽
- Khu vực vùng núi có khí hậu mát mẻ.
Xem thêm 1 ví dụ ⊳
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 一带
- 附带 声明 一句
- nói thêm một câu
- 缲 一根 带子
- viền một dây đai.
- 我 需要 一卷 胶带
- Tôi cần một cuộn băng dính.
- 糙面 厚 呢 一种 粗糙 不平 的 带有 未 修剪 的 绒毛 的 羊毛 呢
- Vải len này là loại len thô, dày và không đều với lớp lông xù chưa được cắt tỉa.
- 开车 一定 要系 安全带
- Khi lái xe nhất định phải thắt dây an toàn.
- 江南一带 膏壤 千里
- Giang Nam một dải màu mỡ nghìn dặm.
- 一盒 卡带
- một hộp đựng băng nhạc.
- 束帆索 一种 绳子 或 帆布 带 , 用来 把 一个 卷叠 的 帆 置于 一 横木 或 斜 桁上
- 束帆索 là một loại dây hoặc dải vải bằng vải, được sử dụng để đặt một chiếc buồm gập lên một thanh ngang hoặc kẹp xiên.
- 鲸 背 甲板 船 一种 蒸汽 船 , 带有 圆形 的 船头 和 上甲板 以 遮蔽 雨水
- 鲸背甲板船 là một loại thuyền hơi nước, có đầu thuyền hình tròn và một tấm ván trên đầu thuyền để che mưa.
- 这是 一盘 磁带
- Đây là một cuộn băng từ.
- 他 带 了 一个 隐形眼镜
- Anh ấy đeo kính áp tròng.
- 他 要 带 丹尼 去 钓 他 的 第一条 吞拿鱼
- Anh ấy muốn lấy cho Danny con cá ngừ đầu tiên của mình.
- 云 腿 ( 云南 宣威 一带 出产 的 火腿 )
- chân giò hun khói Vân Nam
- 把 绷带 紧 一下
- Thắt chặt băng gạc một chút.
- 风暴 带有 强风 或 狂风 但 很少 或 几乎 无雨 的 一种 风暴
- Một loại cơn bão có gió mạnh hoặc gió mạnh nhưng ít mưa hoặc gần như không mưa.
- 修 房顶 的 时候 , 连带 把 门窗 也 修一修
- lúc sửa mái nhà thì sửa thêm cái cửa sổ nữa.
- 他 带 着 一把 伞子
- Anh ấy mang một cái ô.
- 带件 大衣 , 白天 穿 , 晚上 当 被 盖 , 一搭两用 儿
- Mang theo chiếc áo khoác, ban ngày thì mặc, ban đêm làm chăn đắp, một công đôi việc.
- 灰壤 , 灰化土 一种 淋洗 的 土壤 , 主要 形成 于 阴凉 而 湿润 的 地带
- 灰壤 là một loại đất hòa tan được, hình thành chủ yếu ở vùng đất mát mẻ và ẩm ướt.
- 整一下 领带
- Điều chỉnh cà vạt.
Xem thêm 15 ví dụ ⊳
Hình ảnh minh họa cho từ 一带
Hình ảnh trên được tìm kiếm tự động trên internet. Nó không phải là hình ảnh mô tả chính xác cho từ khóa 一带 . Nếu bạn thấy nó không phù hợp vui lòng báo lại để chúng tôi để cải thiện thêm一›
带›