Đọc nhanh: 一带一路 (nhất đới nhất lộ). Ý nghĩa là: Một vành đai, một con đường; Sáng kiến Vành đai và Con đường, chính phủ Trung Quốc có kế hoạch cung cấp tài chính và chuyên môn kỹ thuật để xây dựng cơ sở hạ tầng trên khắp Á-Âu và đông bắc châu Phi, được công bố vào năm 2013.
Ý nghĩa của 一带一路 khi là Danh từ
✪ Một vành đai, một con đường; Sáng kiến Vành đai và Con đường, chính phủ Trung Quốc có kế hoạch cung cấp tài chính và chuyên môn kỹ thuật để xây dựng cơ sở hạ tầng trên khắp Á-Âu và đông bắc châu Phi, được công bố vào năm 2013
“丝绸之路经济带”和“21世纪海上丝绸之路”的简称
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 一带一路
- 附带 声明 一句
- nói thêm một câu
- 缲 一根 带子
- viền một dây đai.
- 我 需要 一卷 胶带
- Tôi cần một cuộn băng dính.
- 去 新泽西州 跟 去 俄克拉何马州 不是 一条 路
- New Jersey không phải trên đường đến Oklahoma.
- 糙面 厚 呢 一种 粗糙 不平 的 带有 未 修剪 的 绒毛 的 羊毛 呢
- Vải len này là loại len thô, dày và không đều với lớp lông xù chưa được cắt tỉa.
- 我 稍微 整理 了 一下 思路 然 後 回答 说 ...
- Tôi đã sắp xếp lại một chút ý kiến, sau đó trả lời rằng...
- 她 一贯 奉行 马克思主义 路线
- She consistently adheres to the Marxist-Leninist ideology.
- 一路货
- cùng một loại hàng hoá
- 一路 人
- cùng một bọn; cùng loại người.
- 把 人马 分 做 三路 , 两路 埋伏 , 一路 出击
- chia binh mã ra làm ba ngã, mai phục ở hai ngã, một ngã xuất kích.
- 死路一条
- một con đường cụt.
- 一路平安
- thượng lộ bình an; đi đường bình yên
- 一路顺风
- thuận buồm xuôi gió
- 祝福 你 一路平安 , 顺心如意 !
- Chúc cậu thượng lộ bình an, mọi sự như ý.
- 开车 一定 要系 安全带
- Khi lái xe nhất định phải thắt dây an toàn.
- 一些 道路 被 倒下 的 树 堵住 了
- Một số tuyến đường bị chặn do cây đổ.
- 春运 回家 过大年 , 真诚 祝 你 一路平安
- Về nhà ăn Tết, chúc bạn thượng lộ bình an.
- 江南一带 膏壤 千里
- Giang Nam một dải màu mỡ nghìn dặm.
- 一盒 卡带
- một hộp đựng băng nhạc.
- 堤岸 , 小路 高出 的 堤岸 或 小路 , 如 沿着 一条 沟渠 的 堤岸 或 小路
- Bờ đê, con đường nhỏ cao hơn bờ đê hoặc con đường nhỏ, như bờ đê hoặc con đường nhỏ dọc theo một kênh rãnh.
Xem thêm 15 ví dụ ⊳
Hình ảnh minh họa cho từ 一带一路
Hình ảnh trên được tìm kiếm tự động trên internet. Nó không phải là hình ảnh mô tả chính xác cho từ khóa 一带一路 . Nếu bạn thấy nó không phù hợp vui lòng báo lại để chúng tôi để cải thiện thêm一›
带›
路›