Đọc nhanh: 第一次穿鞋带 (đệ nhất thứ xuyên hài đới). Ý nghĩa là: Xỏ dây giày lần 1.
Ý nghĩa của 第一次穿鞋带 khi là Từ điển
✪ Xỏ dây giày lần 1
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 第一次穿鞋带
- 第一次 亲手 包 馄饨 , 兴趣盎然
- Lần đầu tiên được làm hoành thánh bằng tay, thích thú lắm.
- 1914 年 奥国 皇太子 被 刺 事件 , 是 第一次世界大战 的 导火线
- năm 1914 sự kiện hoàng thái tử nước Áo bị ám sát, đã châm ngòi nổ cho chiến tranh Thế giới thứ nhất.
- 他 要 带 丹尼 去 钓 他 的 第一条 吞拿鱼
- Anh ấy muốn lấy cho Danny con cá ngừ đầu tiên của mình.
- 带件 大衣 , 白天 穿 , 晚上 当 被 盖 , 一搭两用 儿
- Mang theo chiếc áo khoác, ban ngày thì mặc, ban đêm làm chăn đắp, một công đôi việc.
- 这 就是 建立 信心 中 贯穿 始末 的 第一步
- Đây là bước đầu tiên trong quá trình bắt đầu xây dựng sự tự tin.
- 这双鞋 穿着 太紧 , 得排 一排
- Đôi giày này quá chật và cần phải cố định lại hình dáng.
- 她 穿着 一双 高跟鞋
- Cô ấy đang đi giày cao gót.
- 一个 难忘 的 傍晚 , 我 来到 水塘 边 生平 第一次 见到 荷花
- Một buổi tối khó quên, tôi đến ao và lần đầu tiên trong đời nhìn thấy hoa sen.
- 我们 第一次 约会 时 , 他 背着 双肩包 出现 在 我 面前
- Vào buổi hẹn hò đầu tiên của chúng tôi, anh ấy đeo ba lô xuất hiện trước mặt của tôi.
- 在 国外 辛苦 半生 的 侨胞 第一次 尝到 祖国 的 温暖
- kiều bào vất vả nửa đời người sống ở nước ngoài, lần đầu tiên được biết hương vị ấm áp của quê nhà.
- 他 第一次 尝试 刮痧
- Anh ấy lần đầu thử cạo gió.
- 我 第一次 尝试 滑雪
- Tôi lần đầu thử trượt tuyết.
- 我 第一次 去 北京
- Tôi lần đầu tiên đến Bắc Kinh.
- 第一次鸦片战争
- Chiến tranh nha phiến lần 1.
- 鞋子 要 先 穿 上 试一试 再 买
- Giày thì nên thử trước rồi mua sau.
- 原谅 他 吧 , 毕竟 是 第一次 !
- Tha cho anh ấy đi, dù sao cũng là lần đầu mà.
- 她 第一次 做 了 五壮
- Lần đầu tiên cô ấy đốt năm lần.
- 这 双 运动鞋 没 穿 一个月 就 开胶
- đôi giày thể thao này chưa đi được một tháng thì đã bung keo rồi.
- 第一次 用 照相机 时 , 我 不会 装 胶卷 , 怎么 也 装不上
- Lần đầu tiên dùng máy ảnh tôi không biết lắp cuộn phim , làm cách nào cũng không lắp được
- 英国 在 第一次世界大战 中是 美国 的 同盟国
- Anh là đồng minh của Hoa Kỳ trong Thế chiến thứ nhất.
Xem thêm 15 ví dụ ⊳
Hình ảnh minh họa cho từ 第一次穿鞋带
Hình ảnh trên được tìm kiếm tự động trên internet. Nó không phải là hình ảnh mô tả chính xác cho từ khóa 第一次穿鞋带 . Nếu bạn thấy nó không phù hợp vui lòng báo lại để chúng tôi để cải thiện thêm一›
带›
次›
穿›
第›
鞋›