Đọc nhanh: 前一向 (tiền nhất hướng). Ý nghĩa là: trong thời gian qua, gần đây. Ví dụ : - 前一向雨水多(指较早的一段时期)。 thời gian qua mưa nhiều.
Ý nghĩa của 前一向 khi là Từ điển
✪ trong thời gian qua
in the recent past
- 前 一向 雨水 多 ( 指较 早 的 一段 时期 )
- thời gian qua mưa nhiều.
✪ gần đây
lately
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 前一向
- 只能 一步 一步 地 往前 蹭
- Chỉ có thể lê chân đi từng bước một
- 安娜 · 卡列尼 娜 一 小时 前 给 你 发 了 短信
- Anna Karenina đã nhắn tin cho bạn một giờ trước.
- 士兵 涉溪 向前 行
- Binh sĩ lội suối tiến về phía trước.
- 小溪 委蛇 流淌 向前
- Khe suối uốn lượn chảy về phía trước.
- 趱 马向前
- giục ngựa lên trước
- 多年 以前 我 的 一个 海岸 护卫队 的 弟兄
- Một người bạn cũ của Cảnh sát biển của tôi từ khi nào trở về.
- 轮船 驶向 海岸 , 热带 岛国 的 景色 映现 眼前
- tàu thuỷ chạy về hướng bờ biển, cảnh sắc của đảo quốc nhiệt đới đang hiện ra trước mắt.
- 她 一 小时 前 把 所有 钱 转到 了 一个 离岸 账户
- Cô ấy đã chuyển tất cả tiền vào một tài khoản nước ngoài một giờ trước.
- 沙漠 上 一队 骆驼 昂首阔步 向前走 去
- Trên sa mạc, dàn lạc đà hiên ngang sải bước.
- 后来居上 是 一种 鼓舞 人 向前 看 的 说法
- 'lớp trẻ hơn người già' là một cách nói để động viên mọi người nhìn về tương lai.
- 火车 飞 一般 地 向前 驰去
- Xe lửa lao về phía trước như bay.
- 向 同一 目标 前进
- tiến lên theo mục tiêu chung.
- 向前走 50 米 , 左侧 有 一个 小商店
- Đi về phía trước 50 mét, bên trái có một cửa hàng nhỏ.
- 他 一直 向 前面 看
- Anh ấy luôn nhìn về phía trước.
- 他 向前 迈 了 一大步
- Anh ấy bước một bước dài về phía trước.
- 再 向前 探 一点 你 就 能 抓 到 了
- Nghiêng về phía trước xa hơn một chút bạn sẽ bắt được nó.
- 马克思主义 认定 一切 事物 都 是 在 矛盾 中 不断 向前 发展 的
- chủ nghĩa Mác cho rằng tất cả mọi sự vật đều không ngừng phát triển trong mâu thuẫn nội tại của chúng.
- 前 一向 雨水 多 ( 指较 早 的 一段 时期 )
- thời gian qua mưa nhiều.
- 我以 共青团员 的 名义 向 组织 保证 , 一定 提前完成 任务
- tôi với tư cách là một đoàn viên hứa với tổ chức là nhất định sẽ hoàn thành nhiệm vụ trước thời hạn.
- 这 两种 意见 中 我 比较 倾向 于 前 一种
- Trong hai ý kiến này, tôi thiên về ý kiến trước hơn.
Xem thêm 15 ví dụ ⊳
Hình ảnh minh họa cho từ 前一向
Hình ảnh trên được tìm kiếm tự động trên internet. Nó không phải là hình ảnh mô tả chính xác cho từ khóa 前一向 . Nếu bạn thấy nó không phù hợp vui lòng báo lại để chúng tôi để cải thiện thêm一›
前›
向›