• Tổng số nét:11 nét
  • Bộ:Ngôn 言 (+9 nét)
  • Các bộ:

    Hộ (户) Quynh (冂) Thảo (艹)

  • Pinyin: Pián , Piǎn
  • Âm hán việt: Biển
  • Nét bút:丶フ丶フ一ノ丨フ一丨丨
  • Lục thư:Hình thanh
  • Hình thái:⿰讠扁
  • Thương hiệt:IVISB (戈女戈尸月)
  • Bảng mã:U+8C1D
  • Tần suất sử dụng:Trung bình

Các biến thể (Dị thể) của 谝

  • Phồn thể

  • Cách viết khác

    𧫲

Ý nghĩa của từ 谝 theo âm hán việt

谝 là gì? (Biển). Bộ Ngôn (+9 nét). Tổng 11 nét but (). Chi tiết hơn...

Âm:

Biển

Từ điển phổ thông

  • nói khéo, lường gạt

Từ ghép với 谝