• Tổng số nét:10 nét
  • Bộ:Hộ 戶 (+6 nét)
  • Các bộ:

    Hộ (户)

  • Pinyin:
  • Âm hán việt: Di
  • Nét bút:丶フ一ノノフ丶ノフ丶
  • Lục thư:Hình thanh
  • Hình thái:⿸户多
  • Thương hiệt:ISNIN (戈尸弓戈弓)
  • Bảng mã:U+6245
  • Tần suất sử dụng:Rất thấp

Các biến thể (Dị thể) của 扅

  • Cách viết khác

    𢨴 𢨹

  • Thông nghĩa

Ý nghĩa của từ 扅 theo âm hán việt

扅 là gì? (Di). Bộ Hộ (+6 nét). Tổng 10 nét but (ノノフノフ). Từ ghép với : diễm di [yănyí] (văn) Then cửa. Xem . Chi tiết hơn...

Di

Từ điển phổ thông

  • (xem: diễm di 扊扅)

Từ điển Trần Văn Chánh

* 扊扅

- diễm di [yănyí] (văn) Then cửa. Xem .

Từ ghép với 扅