• Tổng số nét:8 nét
  • Bộ:Khẩu 口 (+5 nét)
  • Các bộ:

    Khẩu (口) Hộ (户)

  • Pinyin: è
  • Âm hán việt: Ách
  • Nét bút:丨フ一丶フ一ノフ
  • Lục thư:Hình thanh
  • Hình thái:⿰口戹
  • Thương hiệt:RISN (口戈尸弓)
  • Bảng mã:U+545D
  • Tần suất sử dụng:Rất thấp

Các biến thể (Dị thể) của 呝

  • Cách viết khác

Ý nghĩa của từ 呝 theo âm hán việt

呝 là gì? (ách). Bộ Khẩu (+5 nét). Tổng 8 nét but (ノフ). Ý nghĩa là: nấc. Chi tiết hơn...

Âm:

Ách

Từ điển phổ thông

  • nấc

Từ ghép với 呝