• Tổng số nét:12 nét
  • Bộ:Hộ 戶 (+8 nét)
  • Các bộ:

    Hộ (户)

  • Pinyin: Yǎn
  • Âm hán việt: Diễm Diệm
  • Nét bút:丶フ一ノ丶ノノ丶丶ノノ丶
  • Lục thư:Hình thanh
  • Hình thái:⿸户炎
  • Thương hiệt:HSFF (竹尸火火)
  • Bảng mã:U+624A
  • Tần suất sử dụng:Rất thấp

Các biến thể (Dị thể) của 扊

  • Thông nghĩa

Ý nghĩa của từ 扊 theo âm hán việt

扊 là gì? (Diễm, Diệm). Bộ Hộ (+8 nét). Tổng 12 nét but (ノノノノ). Chi tiết hơn...

Âm:

Diễm

Từ điển phổ thông

  • (xem: diễm di 扊扅)

Từ ghép với 扊