Các biến thể (Dị thể) của 藊
Ý nghĩa của từ 藊 theo âm hán việt
藊 là gì? 藊 (Biển). Bộ Thảo 艸 (+14 nét). Tổng 17 nét but (一丨丨ノ一丨ノ丶丶フ一ノ丨フ一丨丨). Ý nghĩa là: Tức “biển đậu” 藊豆 đậu ván, hạt trắng hoặc tía, ăn được như rau, cũng dùng làm thuốc (Lablab purpureus). Từ ghép với 藊 : Còn gọi là “hoàng đế đậu” 皇帝豆. Chi tiết hơn...
Từ điển phổ thông
Từ điển trích dẫn
Danh từ
* Tức “biển đậu” 藊豆 đậu ván, hạt trắng hoặc tía, ăn được như rau, cũng dùng làm thuốc (Lablab purpureus)
- Còn gọi là “hoàng đế đậu” 皇帝豆.
Từ điển Thiều Chửu
- Ðậu ván, biển đậu 藊豆. Cũng viết là 萹豆. Còn gọi là hoàng đế đậu 皇帝豆.
Từ điển Trần Văn Chánh
* 藊豆
- biển đậu [biăndòu] Đậu ván, đậu cô ve. Cv. 扁豆、萹豆、稨豆.
Từ ghép với 藊