部
Tìm chữ hán theo bộ Thủ.
Mã (马) Hộ (户)
Các biến thể (Dị thể) của 驴
馿 𩢉
驢
驴 là gì? 驴 (Lư). Bộ Mã 馬 (+4 nét). Tổng 7 nét but (フフ一丶フ一ノ). Ý nghĩa là: con lừa. Từ ghép với 驴 : lư loa [lluó] Con la. Cg. 馬騾 [măluó]. Chi tiết hơn...
- lư loa [lluó] Con la. Cg. 馬騾 [măluó].