部
Tìm chữ hán theo bộ Thủ.
Thủ (扌) Hộ (户)
Các biến thể (Dị thể) của 护
護
𢨥
护 là gì? 护 (Hộ). Bộ Thủ 手 (+4 nét). Tổng 7 nét but (一丨一丶フ一ノ). Từ ghép với 护 : 愛護 Bảo hộ, giữ gìn, 袒護 Che chở. Chi tiết hơn...
- 愛護 Bảo hộ, giữ gìn
- 袒護 Che chở.