部
Tìm chữ hán theo bộ Thủ.
Nghiễm (广) Hộ (户)
Các biến thể (Dị thể) của 庐
廬
𡳬
庐 là gì? 庐 (Lư). Bộ Nghiễm 广 (+4 nét). Tổng 7 nét but (丶一ノ丶フ一ノ). Ý nghĩa là: 2. lều gác. Từ ghép với 庐 : 茅廬 Lều tranh Chi tiết hơn...
- 茅廬 Lều tranh