- Tổng số nét:7 nét
- Bộ:Phụ 阜 (+5 nét)
- Các bộ:
Ấp (阝)
Hộ (户)
- Pinyin:
ài
, è
- Âm hán việt:
Ách
Ải
- Nét bút:フ丨丶フ一ノフ
- Lục thư:Hình thanh
- Hình thái:⿰⻖戹
- Thương hiệt:NLISN (弓中戈尸弓)
- Bảng mã:U+9638
- Tần suất sử dụng:Rất thấp
Các biến thể (Dị thể) của 阸
-
Cách viết khác
㘲
厄
泦
隘
𨸷
𨹖
-
Thông nghĩa
阨
Ý nghĩa của từ 阸 theo âm hán việt
阸 là gì? 阸 (ách, ải). Bộ Phụ 阜 (+5 nét). Tổng 7 nét but (フ丨丶フ一ノフ). Ý nghĩa là: 1. khốn ách, 2. hẹp, Cách trở, ngăn trở, Bức bách, khốn bách, Gian nguy, tai nạn. Chi tiết hơn...
Từ điển phổ thông
Từ điển trích dẫn
Từ điển Thiều Chửu
Từ ghép với 阸