Các biến thể (Dị thể) của 萹
Ý nghĩa của từ 萹 theo âm hán việt
萹 là gì? 萹 (Biển, Phiên). Bộ Thảo 艸 (+9 nét). Tổng 12 nét but (一丨丨丶フ一ノ丨フ一丨丨). Ý nghĩa là: “Phiên súc” 萹蓄 một thứ cỏ để làm thuốc (Polygonum aviculare L), “Phiên đậu” 萹豆 một thứ đậu để làm thuốc. Từ ghép với 萹 : 萹豆 Biển đậu (dùng làm thuốc)., 萹蓄 Phiên súc (dùng làm thuốc). Chi tiết hơn...
Từ điển Trần Văn Chánh
* Một loại đậu
- 萹豆 Biển đậu (dùng làm thuốc).
Từ điển phổ thông
- 1. (xem: phiên súc 萹蓄)
- 2. (xem: phiên đậu 萹豆)
Từ điển trích dẫn
Danh từ
* “Phiên súc” 萹蓄 một thứ cỏ để làm thuốc (Polygonum aviculare L)
* “Phiên đậu” 萹豆 một thứ đậu để làm thuốc
Từ điển Thiều Chửu
- Phiên súc 萹蓄 một thứ cỏ để làm thuốc.
- Phiên đậu 萹豆 một thứ đậu để làm thuốc. Ta gọi là biển đậu.
Từ điển Trần Văn Chánh
* Một thứ cỏ
- 萹蓄 Phiên súc (dùng làm thuốc).
Từ ghép với 萹